Tác hại của rượu, bia và cách phòng tránh
Người say rượu, bia thường cường điệu hóa vụ việc, ưa khoe khoang về mình, ưa công kích người khác.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 117,200 ▼500K | 119,200 ▼500K |
AVPL/SJC HCM | 117,200 ▼500K | 119,200 ▼500K |
AVPL/SJC ĐN | 117,200 ▼500K | 119,200 ▼500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,760 ▼50K | 11,100 ▼50K |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,750 ▼50K | 11,090 ▼50K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 113.400 ▼300K | 116.000 ▼500K |
TPHCM - SJC | 117.200 ▼500K | 119.200 ▼500K |
Hà Nội - PNJ | 113.400 ▼300K | 116.000 ▼500K |
Hà Nội - SJC | 117.200 ▼500K | 119.200 ▼500K |
Đà Nẵng - PNJ | 113.400 ▼300K | 116.000 ▼500K |
Đà Nẵng - SJC | 117.200 ▼500K | 119.200 ▼500K |
Miền Tây - PNJ | 113.400 ▼300K | 116.000 ▼500K |
Miền Tây - SJC | 117.200 ▼500K | 119.200 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 113.400 ▼300K | 116.000 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 117.200 ▼500K | 119.200 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 113.400 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 117.200 ▼500K | 119.200 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.400 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.400 ▼300K | 116.000 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.400 ▼300K | 116.000 ▼500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 112.700 ▼300K | 115.200 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 112.590 ▼300K | 115.090 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 111.880 ▼300K | 114.380 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 111.650 ▼300K | 114.150 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.050 ▼230K | 86.550 ▼230K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.040 ▼180K | 67.540 ▼180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.570 ▼130K | 48.070 ▼130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.120 ▼280K | 105.620 ▼280K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 62.920 ▼190K | 70.420 ▼190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.530 ▼200K | 75.030 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 70.990 ▼200K | 78.490 ▼200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.850 ▼110K | 43.350 ▼110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.670 ▼100K | 38.170 ▼100K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,140 ▼30K | 11,590 ▼30K |
Trang sức 99.9 | 11,130 ▼30K | 11,580 ▼30K |
NL 99.99 | 10,820 ▼30K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,820 ▼30K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,350 ▼30K | 11,650 ▼30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,350 ▼30K | 11,650 ▼30K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,350 ▼30K | 11,650 ▼30K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,720 ▼50K | 11,920 ▼50K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,720 ▼50K | 11,920 ▼50K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,720 ▼50K | 11,920 ▼50K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16510 | 16778 | 17354 |
CAD | 18536 | 18813 | 19432 |
CHF | 32001 | 32383 | 33032 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 29944 | 30217 | 31250 |
GBP | 34978 | 35372 | 36310 |
HKD | 0 | 3193 | 3396 |
JPY | 173 | 177 | 183 |
KRW | 0 | 18 | 20 |
NZD | 0 | 15492 | 16077 |
SGD | 19904 | 20187 | 20716 |
THB | 715 | 778 | 835 |
USD (1,2) | 25828 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25868 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25896 | 25930 | 26275 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,910 | 25,910 | 26,270 |
USD(1-2-5) | 24,874 | - | - |
USD(10-20) | 24,874 | - | - |
GBP | 35,385 | 35,481 | 36,372 |
HKD | 3,265 | 3,274 | 3,374 |
CHF | 32,207 | 32,307 | 33,117 |
JPY | 177.47 | 177.79 | 185.33 |
THB | 763.79 | 773.22 | 827 |
AUD | 16,814 | 16,875 | 17,346 |
CAD | 18,819 | 18,879 | 19,433 |
SGD | 20,081 | 20,144 | 20,819 |
SEK | - | 2,695 | 2,788 |
LAK | - | 0.92 | 1.28 |
DKK | - | 4,022 | 4,161 |
NOK | - | 2,541 | 2,632 |
CNY | - | 3,590 | 3,688 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,482 | 15,625 | 16,084 |
KRW | 17.77 | 18.53 | 20 |
EUR | 30,094 | 30,119 | 31,342 |
TWD | 816.87 | - | 988.28 |
MYR | 5,766.06 | - | 6,505.79 |
SAR | - | 6,839.83 | 7,198.96 |
KWD | - | 83,097 | 88,350 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,925 | 25,925 | 26,265 |
EUR | 29,940 | 30,060 | 31,184 |
GBP | 35,235 | 35,377 | 36,374 |
HKD | 3,259 | 3,272 | 3,377 |
CHF | 32,000 | 32,129 | 33,067 |
JPY | 176.72 | 177.43 | 184.81 |
AUD | 16,784 | 16,851 | 17,387 |
SGD | 20,131 | 20,212 | 20,765 |
THB | 781 | 784 | 819 |
CAD | 18,798 | 18,873 | 19,403 |
NZD | 15,596 | 16,106 | |
KRW | 18.41 | 20.29 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25910 | 25910 | 26270 |
AUD | 16715 | 16815 | 17381 |
CAD | 18759 | 18859 | 19415 |
CHF | 32282 | 32312 | 33202 |
CNY | 0 | 3604 | 0 |
CZK | 0 | 1170 | 0 |
DKK | 0 | 4060 | 0 |
EUR | 30209 | 30309 | 31084 |
GBP | 35361 | 35411 | 36521 |
HKD | 0 | 3330 | 0 |
JPY | 177.05 | 178.05 | 184.62 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6335 | 0 |
NOK | 0 | 2595 | 0 |
NZD | 0 | 15626 | 0 |
PHP | 0 | 430 | 0 |
SEK | 0 | 2730 | 0 |
SGD | 20076 | 20206 | 20936 |
THB | 0 | 745.1 | 0 |
TWD | 0 | 880 | 0 |
XAU | 11500000 | 11500000 | 12000000 |
XBJ | 10500000 | 10500000 | 12000000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,920 | 25,970 | 26,250 |
USD20 | 25,920 | 25,970 | 26,250 |
USD1 | 25,920 | 25,970 | 26,250 |
AUD | 16,768 | 16,918 | 17,992 |
EUR | 30,238 | 30,388 | 31,575 |
CAD | 18,708 | 18,808 | 20,125 |
SGD | 20,150 | 20,300 | 20,777 |
JPY | 177.69 | 179.19 | 183.84 |
GBP | 35,429 | 35,579 | 36,378 |
XAU | 11,768,000 | 0 | 11,972,000 |
CNY | 0 | 3,489 | 0 |
THB | 0 | 780 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |