Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia
Chiều 22/11/2024, tại thủ đô Phnom Penh, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia Samdech Techo Hun Sen.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 98,000 | 99,500 |
AVPL/SJC HCM | 98,000 | 99,500 |
AVPL/SJC ĐN | 98,000 | 99,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 98,300 | 99,000 |
Nguyên liệu 999 - HN | 98,200 | 98,900 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 98,000 | 99,500 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 98.100 | 99.900 |
TPHCM - SJC | 98.000 | 99.500 |
Hà Nội - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Hà Nội - SJC | 98.000 | 99.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Đà Nẵng - SJC | 98.000 | 99.500 |
Miền Tây - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Miền Tây - SJC | 98.000 | 99.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 98.100 | 99.900 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.000 | 99.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 98.100 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 98.000 | 99.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 98.100 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.400 | 99.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.300 | 99.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 96.500 | 99.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.110 | 91.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.580 | 75.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.580 | 68.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.590 | 65.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.590 | 61.090 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.090 | 58.590 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.210 | 41.710 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.110 | 37.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.620 | 33.120 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,790 | 10,030 |
Trang sức 99.9 | 9,780 | 10,020 |
NL 99.99 | 9,790 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,780 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,880 | 10,040 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,880 | 10,040 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,880 | 10,040 |
Miếng SJC Thái Bình | 9,830 | 9,980 |
Miếng SJC Nghệ An | 9,830 | 9,980 |
Miếng SJC Hà Nội | 9,830 | 9,980 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15637 | 15902 | 16526 |
CAD | 17297 | 17569 | 18186 |
CHF | 28415 | 28782 | 29424 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 27216 | 27478 | 28506 |
GBP | 32333 | 32716 | 33653 |
HKD | 0 | 3157 | 3359 |
JPY | 163 | 168 | 174 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14462 | 15048 |
SGD | 18620 | 18897 | 19420 |
THB | 675 | 738 | 791 |
USD (1,2) | 25289 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25325 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25352 | 25385 | 25728 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,370 | 25,370 | 25,730 |
USD(1-2-5) | 24,355 | - | - |
USD(10-20) | 24,355 | - | - |
GBP | 32,748 | 32,823 | 33,699 |
HKD | 3,232 | 3,239 | 3,338 |
CHF | 28,755 | 28,783 | 29,591 |
JPY | 167.19 | 167.46 | 174.96 |
THB | 698.71 | 733.48 | 784.93 |
AUD | 16,051 | 16,075 | 16,514 |
CAD | 17,645 | 17,670 | 18,148 |
SGD | 18,826 | 18,903 | 19,507 |
SEK | - | 2,494 | 2,582 |
LAK | - | 0.9 | 1.25 |
DKK | - | 3,680 | 3,807 |
NOK | - | 2,377 | 2,460 |
CNY | - | 3,495 | 3,590 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,573 | 14,664 | 15,099 |
KRW | 15.42 | 17.04 | 18.29 |
EUR | 27,464 | 27,508 | 28,686 |
TWD | 698.88 | - | 845.73 |
MYR | 5,385.03 | - | 6,077.25 |
SAR | - | 6,696.92 | 7,050.41 |
KWD | - | 80,766 | 85,896 |
XAU | - | - | 98,600 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,350 | 25,370 | 25,710 |
EUR | 27,254 | 27,363 | 28,475 |
GBP | 32,500 | 32,631 | 33,593 |
HKD | 3,220 | 3,233 | 3,341 |
CHF | 28,558 | 28,673 | 29,579 |
JPY | 166.98 | 167.65 | 174.85 |
AUD | 15,854 | 15,918 | 16,440 |
SGD | 18,808 | 18,884 | 19,426 |
THB | 739 | 742 | 774 |
CAD | 17,503 | 17,573 | 18,084 |
NZD | 14,541 | 15,044 | |
KRW | 16.80 | 18.54 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25365 | 25365 | 25725 |
AUD | 15818 | 15918 | 16491 |
CAD | 17481 | 17581 | 18136 |
CHF | 28686 | 28716 | 29599 |
CNY | 0 | 3495.3 | 0 |
CZK | 0 | 1059 | 0 |
DKK | 0 | 3710 | 0 |
EUR | 27410 | 27510 | 28383 |
GBP | 32648 | 32698 | 33801 |
HKD | 0 | 3285 | 0 |
JPY | 167.58 | 168.08 | 174.63 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.1 | 0 |
LAK | 0 | 1.138 | 0 |
MYR | 0 | 5915 | 0 |
NOK | 0 | 2385 | 0 |
NZD | 0 | 14583 | 0 |
PHP | 0 | 416 | 0 |
SEK | 0 | 2515 | 0 |
SGD | 18780 | 18910 | 19637 |
THB | 0 | 704.4 | 0 |
TWD | 0 | 765 | 0 |
XAU | 9750000 | 9750000 | 9950000 |
XBJ | 8500000 | 8500000 | 9950000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,370 | 25,420 | 25,670 |
USD20 | 25,370 | 25,420 | 25,670 |
USD1 | 25,370 | 25,420 | 25,670 |
AUD | 15,938 | 16,088 | 17,147 |
EUR | 27,597 | 27,747 | 28,913 |
CAD | 17,443 | 17,543 | 18,853 |
SGD | 18,863 | 19,013 | 19,563 |
JPY | 167.44 | 168.94 | 173.51 |
GBP | 32,746 | 32,896 | 33,672 |
XAU | 9,828,000 | 0 | 9,982,000 |
CNY | 0 | 3,380 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |