Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia
Chiều 22/11/2024, tại thủ đô Phnom Penh, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia Samdech Techo Hun Sen.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 119,300 | 121,300 |
AVPL/SJC HCM | 119,300 | 121,300 |
AVPL/SJC ĐN | 119,300 | 121,300 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,880 | 11,300 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,870 | 11,290 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.800 | 117.400 |
TPHCM - SJC | 119.300 | 121.300 |
Hà Nội - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Hà Nội - SJC | 119.300 | 121.300 |
Đà Nẵng - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Đà Nẵng - SJC | 119.300 | 121.300 |
Miền Tây - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Miền Tây - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 114.100 | 116.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.980 | 116.480 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.270 | 115.770 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 113.030 | 115.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 80.100 | 87.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.860 | 68.360 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.160 | 48.660 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.410 | 106.910 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.780 | 71.280 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.440 | 75.940 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.940 | 79.440 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.380 | 43.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.130 | 38.630 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,270 | 11,720 |
Trang sức 99.9 | 11,260 | 11,710 |
NL 99.99 | 10,865 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,865 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,480 | 11,780 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,480 | 11,780 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,480 | 11,780 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,930 | 12,130 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16694 | 16963 | 17545 |
CAD | 18744 | 19022 | 19638 |
CHF | 32402 | 32785 | 33441 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 30260 | 30534 | 31563 |
GBP | 34977 | 35370 | 36301 |
HKD | 0 | 3207 | 3409 |
JPY | 175 | 179 | 185 |
KRW | 0 | 18 | 20 |
NZD | 0 | 15595 | 16184 |
SGD | 20040 | 20323 | 20848 |
THB | 724 | 787 | 841 |
USD (1,2) | 25937 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25977 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 26006 | 26040 | 26345 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 26,006 | 26,006 | 26,345 |
USD(1-2-5) | 24,966 | - | - |
USD(10-20) | 24,966 | - | - |
GBP | 35,294 | 35,390 | 36,250 |
HKD | 3,277 | 3,287 | 3,383 |
CHF | 32,707 | 32,808 | 33,606 |
JPY | 178.72 | 179.04 | 186.43 |
THB | 772.07 | 781.61 | 836.03 |
AUD | 16,946 | 17,007 | 17,467 |
CAD | 18,944 | 19,005 | 19,549 |
SGD | 20,186 | 20,249 | 20,913 |
SEK | - | 2,702 | 2,795 |
LAK | - | 0.93 | 1.29 |
DKK | - | 4,070 | 4,207 |
NOK | - | 2,555 | 2,642 |
CNY | - | 3,607 | 3,702 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,554 | 15,699 | 16,143 |
KRW | 17.78 | 18.54 | 20.01 |
EUR | 30,459 | 30,483 | 31,695 |
TWD | 819.62 | - | 991.44 |
MYR | 5,798.38 | - | 6,536.74 |
SAR | - | 6,865.54 | 7,219.9 |
KWD | - | 83,536 | 88,742 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,990 | 26,000 | 26,340 |
EUR | 30,297 | 30,419 | 31,549 |
GBP | 35,093 | 35,234 | 36,229 |
HKD | 3,269 | 3,282 | 3,387 |
CHF | 32,480 | 32,610 | 33,546 |
JPY | 178.05 | 178.77 | 186.23 |
AUD | 16,876 | 16,944 | 17,487 |
SGD | 20,207 | 20,288 | 20,843 |
THB | 787 | 790 | 826 |
CAD | 18,926 | 19,002 | 19,536 |
NZD | 15,673 | 16,183 | |
KRW | 18.49 | 20.32 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 26055 | 26055 | 26345 |
AUD | 16874 | 16974 | 17547 |
CAD | 18925 | 19025 | 19582 |
CHF | 32652 | 32682 | 33568 |
CNY | 0 | 3623.5 | 0 |
CZK | 0 | 1190 | 0 |
DKK | 0 | 4120 | 0 |
EUR | 30545 | 30645 | 31418 |
GBP | 35281 | 35331 | 36434 |
HKD | 0 | 3330 | 0 |
JPY | 178.7 | 179.7 | 186.21 |
KHR | 0 | 6.267 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6400 | 0 |
NOK | 0 | 2590 | 0 |
NZD | 0 | 15706 | 0 |
PHP | 0 | 438 | 0 |
SEK | 0 | 2760 | 0 |
SGD | 20200 | 20330 | 21058 |
THB | 0 | 753.1 | 0 |
TWD | 0 | 900 | 0 |
XAU | 11600000 | 11600000 | 12100000 |
XBJ | 10800000 | 10800000 | 12100000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 26,025 | 26,075 | 26,320 |
USD20 | 26,025 | 26,075 | 26,320 |
USD1 | 26,025 | 26,075 | 26,320 |
AUD | 16,918 | 17,068 | 18,137 |
EUR | 30,597 | 30,747 | 31,965 |
CAD | 18,865 | 18,965 | 20,282 |
SGD | 20,290 | 20,440 | 20,909 |
JPY | 179.19 | 180.69 | 185.3 |
GBP | 35,359 | 35,509 | 36,290 |
XAU | 11,928,000 | 0 | 12,132,000 |
CNY | 0 | 3,507 | 0 |
THB | 0 | 790 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |