Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia
Chiều 22/11/2024, tại thủ đô Phnom Penh, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn hội kiến Chủ tịch Thượng viện Campuchia Samdech Techo Hun Sen.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 117,700 | 119,700 |
AVPL/SJC HCM | 117,700 | 119,700 |
AVPL/SJC ĐN | 117,700 | 119,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,950 | 11,150 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,940 | 11,140 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 113.700 | 116.500 |
TPHCM - SJC | 117.700 | 119.700 |
Hà Nội - PNJ | 113.700 | 116.500 |
Hà Nội - SJC | 117.700 | 119.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 113.700 | 116.500 |
Đà Nẵng - SJC | 117.700 | 119.700 |
Miền Tây - PNJ | 113.700 | 116.500 |
Miền Tây - SJC | 117.700 | 119.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 113.700 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 117.700 | 119.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 113.700 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 117.700 | 119.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.700 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.700 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 113.000 | 115.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 112.890 | 115.390 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 112.180 | 114.680 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 111.950 | 114.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.280 | 86.780 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.220 | 67.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.700 | 48.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.400 | 105.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.110 | 70.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.730 | 75.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.190 | 78.690 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.960 | 43.460 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.770 | 38.270 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,190 | 11,640 |
Trang sức 99.9 | 11,180 | 11,630 |
NL 99.99 | 10,825 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,825 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,400 | 11,700 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,400 | 11,700 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,400 | 11,700 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,770 | 11,970 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,770 | 11,970 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,770 | 11,970 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16325 | 16592 | 17174 |
CAD | 18490 | 18767 | 19392 |
CHF | 31309 | 31688 | 32347 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 29472 | 29743 | 30785 |
GBP | 34336 | 34727 | 35676 |
HKD | 0 | 3197 | 3401 |
JPY | 172 | 176 | 182 |
KRW | 0 | 18 | 19 |
NZD | 0 | 15262 | 15864 |
SGD | 19753 | 20034 | 20564 |
THB | 711 | 774 | 829 |
USD (1,2) | 25863 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25903 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25931 | 25965 | 26282 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,922 | 25,922 | 26,282 |
USD(1-2-5) | 24,885 | - | - |
USD(10-20) | 24,885 | - | - |
GBP | 34,739 | 34,833 | 35,705 |
HKD | 3,266 | 3,276 | 3,375 |
CHF | 31,610 | 31,709 | 32,506 |
JPY | 176.28 | 176.6 | 184.09 |
THB | 757.64 | 766.99 | 820.57 |
AUD | 16,647 | 16,707 | 17,176 |
CAD | 18,738 | 18,798 | 19,353 |
SGD | 19,931 | 19,993 | 20,667 |
SEK | - | 2,669 | 2,761 |
LAK | - | 0.92 | 1.28 |
DKK | - | 3,962 | 4,098 |
NOK | - | 2,560 | 2,648 |
CNY | - | 3,586 | 3,683 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,313 | 15,455 | 15,905 |
KRW | 17.63 | 18.39 | 19.85 |
EUR | 29,637 | 29,661 | 30,886 |
TWD | 799.06 | - | 966.71 |
MYR | 5,733.5 | - | 6,465.92 |
SAR | - | 6,838.07 | 7,197.64 |
KWD | - | 82,978 | 88,243 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,940 | 25,942 | 26,282 |
EUR | 29,478 | 29,596 | 30,714 |
GBP | 34,583 | 34,722 | 35,716 |
HKD | 3,261 | 3,274 | 3,379 |
CHF | 31,405 | 31,531 | 32,441 |
JPY | 175.72 | 176.43 | 183.75 |
AUD | 16,586 | 16,653 | 17,187 |
SGD | 19,976 | 20,056 | 20,602 |
THB | 776 | 779 | 814 |
CAD | 18,731 | 18,806 | 19,333 |
NZD | 15,406 | 15,912 | |
KRW | 18.21 | 20.05 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25980 | 25980 | 26280 |
AUD | 16614 | 16714 | 17287 |
CAD | 18729 | 18829 | 19386 |
CHF | 31595 | 31625 | 32510 |
CNY | 0 | 3603.4 | 0 |
CZK | 0 | 1150 | 0 |
DKK | 0 | 4010 | 0 |
EUR | 29765 | 29865 | 30637 |
GBP | 34749 | 34799 | 35912 |
HKD | 0 | 3320 | 0 |
JPY | 176.27 | 177.27 | 183.8 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6370 | 0 |
NOK | 0 | 2615 | 0 |
NZD | 0 | 15473 | 0 |
PHP | 0 | 430 | 0 |
SEK | 0 | 2730 | 0 |
SGD | 19958 | 20088 | 20819 |
THB | 0 | 742.4 | 0 |
TWD | 0 | 880 | 0 |
XAU | 11500000 | 11500000 | 11950000 |
XBJ | 10000000 | 10000000 | 11950000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,950 | 26,000 | 26,250 |
USD20 | 25,950 | 26,000 | 26,250 |
USD1 | 25,950 | 26,000 | 26,250 |
AUD | 16,652 | 16,802 | 17,873 |
EUR | 29,798 | 29,948 | 31,126 |
CAD | 18,670 | 18,770 | 20,089 |
SGD | 20,028 | 20,178 | 20,657 |
JPY | 176.79 | 178.29 | 182.98 |
GBP | 34,831 | 34,981 | 35,776 |
XAU | 11,738,000 | 0 | 11,942,000 |
CNY | 0 | 3,487 | 0 |
THB | 0 | 777 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |