Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,345 ▲1212K |
13,652 ▲150K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,345 ▲1212K |
13,653 ▲150K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,297 ▲9K |
1,324 ▲9K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,297 ▲9K |
1,325 ▲9K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,269 ▲1143K |
1,299 ▲1170K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
123,614 ▲891K |
128,614 ▲891K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
90,085 ▲81144K |
97,585 ▲87894K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
80,991 ▲612K |
88,491 ▲612K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
71,897 ▲549K |
79,397 ▲549K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
68,389 ▲524K |
75,889 ▲524K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
46,824 ▲376K |
54,324 ▲376K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,345 ▲1212K |
1,365 ▲1230K |