Hội thao Hội Cựu CAND TP Thủ Đức mở rộng mừng Đảng, mừng xuân Ất Tỵ 2025
Được sự đồng ý của Chủ tịch Hội Cựu CAND TP.HCM, Hội Cựu CAND TP Thủ Đức đăng cai tổ chức Hội thao mở rộng mừng Đảng, mừng xuân Ất Tỵ 2025.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 82,500 | 84,500 |
AVPL/SJC HCM | 82,500 | 84,500 |
AVPL/SJC ĐN | 82,500 | 84,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 83,400 | 83,600 |
Nguyên liệu 999 - HN | 83,300 | 83,500 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 82,500 | 84,500 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 83.700 | 84.500 |
TPHCM - SJC | 82.500 | 84.500 |
Hà Nội - PNJ | 83.700 | 84.500 |
Hà Nội - SJC | 82.500 | 84.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 83.700 | 84.500 |
Đà Nẵng - SJC | 82.500 | 84.500 |
Miền Tây - PNJ | 83.700 | 84.500 |
Miền Tây - SJC | 82.500 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 83.700 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.500 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 83.700 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.500 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 83.600 | 84.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 83.520 | 84.320 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 82.660 | 83.660 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 76.410 | 77.410 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.050 | 63.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.140 | 57.540 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 53.610 | 55.010 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.230 | 51.630 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.120 | 49.520 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 33.860 | 35.260 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.400 | 31.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.600 | 28.000 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,270 ▲10K | 8,460 ▲10K |
Trang sức 99.9 | 8,260 ▲10K | 8,450 ▲10K |
NL 99.99 | 8,280 ▲10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,260 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,360 ▲10K | 8,470 ▲10K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,360 ▲10K | 8,470 ▲10K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,360 ▲10K | 8,470 ▲10K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,250 | 8,450 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,250 | 8,450 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,250 | 8,450 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15306 | 15570 | 16205 |
CAD | 17140 | 17411 | 18030 |
CHF | 27632 | 27996 | 28645 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 25828 | 26084 | 26913 |
GBP | 31075 | 31453 | 32384 |
HKD | 0 | 3143 | 3346 |
JPY | 154 | 158 | 165 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14019 | 14609 |
SGD | 18181 | 18456 | 18984 |
THB | 658 | 721 | 774 |
USD (1,2) | 25175 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25210 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25237 | 25270 | 25525 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,225 | 25,225 | 25,525 |
USD(1-2-5) | 24,216 | - | - |
USD(10-20) | 24,216 | - | - |
GBP | 31,461 | 31,534 | 32,391 |
HKD | 3,215 | 3,222 | 3,313 |
CHF | 27,874 | 27,902 | 28,727 |
JPY | 157.03 | 157.28 | 165.14 |
THB | 682.94 | 716.92 | 765.25 |
AUD | 15,625 | 15,649 | 16,103 |
CAD | 17,460 | 17,485 | 17,973 |
SGD | 18,345 | 18,421 | 19,015 |
SEK | - | 2,252 | 2,326 |
LAK | - | 0.89 | 1.23 |
DKK | - | 3,481 | 3,594 |
NOK | - | 2,197 | 2,269 |
CNY | - | 3,443 | 3,539 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,058 | 14,146 | 14,523 |
KRW | 15.19 | 16.78 | 18.13 |
EUR | 25,983 | 26,024 | 27,178 |
TWD | 700.89 | - | 846.25 |
MYR | 5,306.42 | - | 5,974.9 |
SAR | - | 6,650.31 | 6,989.02 |
KWD | - | 80,221 | 85,159 |
XAU | - | - | 84,500 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,250 | 25,265 | 25,525 |
EUR | 25,913 | 26,017 | 27,114 |
GBP | 31,294 | 31,420 | 32,380 |
HKD | 3,209 | 3,222 | 3,326 |
CHF | 27,732 | 27,843 | 28,683 |
JPY | 157.99 | 158.62 | 165.40 |
AUD | 15,554 | 15,616 | 16,121 |
SGD | 18,385 | 18,459 | 18,970 |
THB | 725 | 728 | 759 |
CAD | 17,396 | 17,466 | 17,961 |
NZD | 14,127 | 14,613 | |
KRW | 16.69 | 18.32 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25260 | 25260 | 25525 |
AUD | 15474 | 15574 | 16144 |
CAD | 17315 | 17415 | 17971 |
CHF | 27859 | 27889 | 28778 |
CNY | 0 | 3449.7 | 0 |
CZK | 0 | 1000 | 0 |
DKK | 0 | 3521 | 0 |
EUR | 25996 | 26096 | 26968 |
GBP | 31361 | 31411 | 32524 |
HKD | 0 | 3271 | 0 |
JPY | 158.54 | 159.04 | 165.55 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 16.9 | 0 |
LAK | 0 | 1.122 | 0 |
MYR | 0 | 5876 | 0 |
NOK | 0 | 2229 | 0 |
NZD | 0 | 14126 | 0 |
PHP | 0 | 406 | 0 |
SEK | 0 | 2280 | 0 |
SGD | 18333 | 18463 | 19194 |
THB | 0 | 687 | 0 |
TWD | 0 | 779 | 0 |
XAU | 8250000 | 8250000 | 8450000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8450000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
USD20 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
USD1 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
AUD | 15,543 | 15,693 | 16,757 |
EUR | 26,137 | 26,287 | 27,447 |
CAD | 17,277 | 17,377 | 18,681 |
SGD | 18,423 | 18,573 | 19,036 |
JPY | 158.6 | 160.1 | 164.65 |
GBP | 31,460 | 31,610 | 32,387 |
XAU | 8,248,000 | 0 | 8,452,000 |
CNY | 0 | 3,335 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |