HỘI CỰU CÔNG AN NHÂN DÂN VIỆT NAM
HỆ THỐNG VĂN BẢN
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 112,000 | 114,000 |
AVPL/SJC HCM | 112,000 | 114,000 |
AVPL/SJC ĐN | 112,000 | 114,000 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,930 | 11,260 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,920 | 11,250 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 109.500 | 113.500 |
TPHCM - SJC | 112.000 | 114.000 |
Hà Nội - PNJ | 109.500 | 113.500 |
Hà Nội - SJC | 112.000 | 114.000 |
Đà Nẵng - PNJ | 109.500 | 113.500 |
Đà Nẵng - SJC | 112.000 | 114.000 |
Miền Tây - PNJ | 109.500 | 113.500 |
Miền Tây - SJC | 112.000 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 109.500 | 113.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 112.000 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 109.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 112.000 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 109.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 109.500 | 113.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 109.500 | 113.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 109.500 | 112.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 109.390 | 111.890 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 108.700 | 111.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 108.480 | 110.980 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 76.650 | 84.150 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 58.170 | 65.670 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.240 | 46.740 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 100.190 | 102.690 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 60.970 | 68.470 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 65.450 | 72.950 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 68.810 | 76.310 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 34.650 | 42.150 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 29.610 | 37.110 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 10,770 | 11,340 |
Trang sức 99.9 | 10,760 | 11,330 |
NL 99.99 | 10,770 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,770 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,000 | 11,350 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,000 | 11,350 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,000 | 11,350 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,200 | 11,400 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,200 | 11,400 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,200 | 11,400 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16018 | 16284 | 16866 |
CAD | 18204 | 18480 | 19104 |
CHF | 31144 | 31522 | 32174 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 28927 | 29196 | 30243 |
GBP | 33694 | 34083 | 35039 |
HKD | 0 | 3212 | 3416 |
JPY | 175 | 179 | 186 |
KRW | 0 | 0 | 18 |
NZD | 0 | 15095 | 15686 |
SGD | 19247 | 19526 | 20065 |
THB | 691 | 754 | 810 |
USD (1,2) | 25685 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25723 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25751 | 25785 | 26140 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,760 | 25,760 | 26,120 |
USD(1-2-5) | 24,730 | - | - |
USD(10-20) | 24,730 | - | - |
GBP | 33,968 | 34,060 | 34,982 |
HKD | 3,282 | 3,292 | 3,392 |
CHF | 31,194 | 31,291 | 32,163 |
JPY | 178.5 | 178.82 | 186.81 |
THB | 740.07 | 749.21 | 801.6 |
AUD | 16,287 | 16,346 | 16,793 |
CAD | 18,454 | 18,514 | 19,017 |
SGD | 19,426 | 19,486 | 20,104 |
SEK | - | 2,648 | 2,742 |
LAK | - | 0.91 | 1.27 |
DKK | - | 3,883 | 4,018 |
NOK | - | 2,432 | 2,519 |
CNY | - | 3,514 | 3,610 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,047 | 15,187 | 15,633 |
KRW | 16.91 | - | 18.95 |
EUR | 29,038 | 29,061 | 30,301 |
TWD | 718.5 | - | 869.45 |
MYR | 5,495.06 | - | 6,198.75 |
SAR | - | 6,797.15 | 7,154.99 |
KWD | - | 82,344 | 87,585 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,740 | 25,750 | 26,090 |
EUR | 28,913 | 29,029 | 30,117 |
GBP | 33,782 | 33,918 | 34,888 |
HKD | 3,273 | 3,286 | 3,393 |
CHF | 31,098 | 31,223 | 32,134 |
JPY | 177.71 | 178.42 | 185.88 |
AUD | 16,208 | 16,273 | 16,801 |
SGD | 19,422 | 19,500 | 20,031 |
THB | 757 | 760 | 794 |
CAD | 18,383 | 18,457 | 18,972 |
NZD | 15,207 | 15,715 | |
KRW | 17.45 | 19.24 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25765 | 25765 | 26125 |
AUD | 16180 | 16280 | 16853 |
CAD | 18365 | 18465 | 19022 |
CHF | 31279 | 31309 | 32190 |
CNY | 0 | 3517.1 | 0 |
CZK | 0 | 1080 | 0 |
DKK | 0 | 3810 | 0 |
EUR | 29044 | 29144 | 30017 |
GBP | 33926 | 33976 | 35087 |
HKD | 0 | 3320 | 0 |
JPY | 179.2 | 179.7 | 186.25 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.4 | 0 |
LAK | 0 | 1.141 | 0 |
MYR | 0 | 6000 | 0 |
NOK | 0 | 2490 | 0 |
NZD | 0 | 15188 | 0 |
PHP | 0 | 422 | 0 |
SEK | 0 | 2633 | 0 |
SGD | 19385 | 19515 | 20248 |
THB | 0 | 720.6 | 0 |
TWD | 0 | 770 | 0 |
XAU | 11700000 | 11700000 | 12000000 |
XBJ | 11200000 | 11200000 | 12000000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,770 | 25,820 | 26,120 |
USD20 | 25,770 | 25,820 | 26,120 |
USD1 | 25,770 | 25,820 | 26,120 |
AUD | 16,219 | 16,369 | 17,463 |
EUR | 29,191 | 29,341 | 30,553 |
CAD | 18,317 | 18,417 | 19,760 |
SGD | 19,461 | 19,611 | 20,111 |
JPY | 179.16 | 180.66 | 185.56 |
GBP | 34,025 | 34,175 | 35,054 |
XAU | 11,698,000 | 0 | 12,002,000 |
CNY | 0 | 3,401 | 0 |
THB | 0 | 757 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |