HỘI CỰU CÔNG AN NHÂN DÂN VIỆT NAM
HỆ THỐNG VĂN BẢN
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 82,700 | 85,200 |
AVPL/SJC HCM | 82,700 | 85,200 |
AVPL/SJC ĐN | 82,700 | 85,200 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 82,900 | 83,200 |
Nguyên liệu 999 - HN | 82,800 | 83,100 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 82,700 | 85,200 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 83.000 | 84.000 |
TPHCM - SJC | 82.700 | 85.200 |
Hà Nội - PNJ | 83.000 | 84.000 |
Hà Nội - SJC | 82.700 | 85.200 |
Đà Nẵng - PNJ | 83.000 | 84.000 |
Đà Nẵng - SJC | 82.700 | 85.200 |
Miền Tây - PNJ | 83.000 | 84.000 |
Miền Tây - SJC | 82.700 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 83.000 | 84.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.700 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 83.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.700 | 85.200 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 82.900 | 83.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 82.820 | 83.620 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 81.960 | 82.960 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 76.270 | 76.770 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 61.530 | 62.930 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 55.670 | 57.070 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 53.160 | 54.560 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 49.810 | 51.210 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 47.720 | 49.120 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 33.570 | 34.970 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.140 | 31.540 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.370 | 27.770 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,200 | 8,410 |
Trang sức 99.9 | 8,190 | 8,400 |
NL 99.99 | 8,210 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,190 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,290 | 8,420 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,290 | 8,420 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,290 | 8,420 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,270 | 8,520 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,270 | 8,520 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,270 | 8,520 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15689 | 15955 | 16591 |
CAD | 17393 | 17666 | 18299 |
CHF | 28245 | 28611 | 29279 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 26203 | 26461 | 27311 |
GBP | 31549 | 31929 | 32883 |
HKD | 0 | 3132 | 3336 |
JPY | 162 | 166 | 172 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
SGD | 18366 | 18642 | 19190 |
THB | 660 | 723 | 777 |
USD (1,2) | 25125 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25160 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25187 | 25220 | 25467 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,170 | 25,170 | 25,467 |
USD(1-2-5) | 24,163 | - | - |
USD(10-20) | 24,163 | - | - |
GBP | 31,901 | 31,974 | 32,835 |
HKD | 3,203 | 3,209 | 3,300 |
CHF | 28,458 | 28,487 | 29,324 |
JPY | 164.45 | 164.72 | 172.35 |
THB | 685.06 | 719.14 | 768.45 |
AUD | 16,062 | 16,086 | 16,551 |
CAD | 17,843 | 17,868 | 18,360 |
SGD | 18,578 | 18,655 | 19,252 |
SEK | - | 2,292 | 2,366 |
LAK | - | 0.88 | 1.22 |
DKK | - | 3,531 | 3,646 |
NOK | - | 2,252 | 2,326 |
CNY | - | 3,454 | 3,551 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,560 | 14,651 | 15,047 |
KRW | 15.64 | 17.28 | 18.61 |
EUR | 26,353 | 26,395 | 27,559 |
TWD | 706.74 | - | 853.77 |
MYR | 5,363.13 | - | 6,036.93 |
SAR | - | 6,631.75 | 6,968.13 |
KWD | - | 80,304 | 85,204 |
XAU | - | - | 85,200 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,185 | 25,187 | 25,467 |
EUR | 26,284 | 26,390 | 27,490 |
GBP | 31,717 | 31,844 | 32,810 |
HKD | 3,192 | 3,205 | 3,309 |
CHF | 28,296 | 28,410 | 29,280 |
JPY | 165.01 | 165.67 | 173.01 |
AUD | 16,024 | 16,088 | 16,581 |
SGD | 18,592 | 18,667 | 19,189 |
THB | 723 | 726 | 757 |
CAD | 17,742 | 17,813 | 18,325 |
NZD | 14,664 | 15,156 | |
KRW | 17.18 | 18.85 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25313 | 25313 | 25467 |
AUD | 15959 | 16059 | 16629 |
CAD | 17731 | 17831 | 18386 |
CHF | 28485 | 28515 | 29308 |
CNY | 0 | 3459.3 | 0 |
CZK | 0 | 997 | 0 |
DKK | 0 | 3559 | 0 |
EUR | 26399 | 26499 | 27374 |
GBP | 31881 | 31931 | 33049 |
HKD | 0 | 3266 | 0 |
JPY | 165.58 | 166.08 | 172.63 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.5 | 0 |
LAK | 0 | 1.124 | 0 |
MYR | 0 | 5865 | 0 |
NOK | 0 | 2284 | 0 |
NZD | 0 | 14656 | 0 |
PHP | 0 | 407 | 0 |
SEK | 0 | 2300 | 0 |
SGD | 18563 | 18693 | 19420 |
THB | 0 | 689.5 | 0 |
TWD | 0 | 777 | 0 |
XAU | 8390000 | 8390000 | 8520000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8520000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,205 | 25,255 | 25,467 |
USD20 | 25,205 | 25,255 | 25,467 |
USD1 | 25,205 | 25,255 | 25,467 |
AUD | 15,912 | 16,062 | 17,147 |
EUR | 26,516 | 26,666 | 27,877 |
CAD | 17,518 | 17,618 | 18,962 |
SGD | 18,594 | 18,744 | 19,253 |
JPY | 166.12 | 167.62 | 172.47 |
GBP | 31,933 | 32,083 | 32,904 |
XAU | 8,268,000 | 0 | 8,522,000 |
CNY | 0 | 0 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |