Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
124 ▼1111K |
12,502 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
124 ▼1111K |
12,503 ▲50K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
117 ▼1049K |
1,195 ▲4K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
117 ▼1049K |
1,196 ▲4K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,168 ▲4K |
1,186 ▲4K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
112,926 ▲101673K |
117,426 ▲105723K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
81,909 ▲300K |
89,109 ▲300K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
73,606 ▲272K |
80,806 ▲272K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,303 ▲244K |
72,503 ▲244K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,101 ▲234K |
69,301 ▲234K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,411 ▲167K |
49,611 ▲167K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
124 ▼1111K |
125 ▼1120K |