Đường sắt bán vé tàu qua bản đồ trực tuyến
Chào mừng 78 năm Ngày truyền thống ngành Đường sắt (21/10/1946 – 21/10/2024), Tổng công ty Đường sắt Việt Nam chính thức triển khai tính năng bán vé qua bản đồ trực tuyến.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 91,800 ▲800K | 93,500 ▲500K |
AVPL/SJC HCM | 91,800 ▲800K | 93,500 ▲500K |
AVPL/SJC ĐN | 91,800 ▲800K | 93,500 ▲500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 92,600 ▲500K | 93,100 ▲500K |
Nguyên liệu 999 - HN | 92,500 ▲500K | 93,000 ▲500K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 91,800 ▲800K | 93,500 ▲500K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
TPHCM - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Hà Nội - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
Hà Nội - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Đà Nẵng - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
Đà Nẵng - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Miền Tây - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
Miền Tây - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 92.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 92.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 91.300 ▲500K | 93.800 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 91.210 ▲500K | 93.710 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 90.460 ▲490K | 92.960 ▲490K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 83.520 ▲460K | 86.020 ▲460K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 68.000 ▲370K | 70.500 ▲370K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 61.430 ▲340K | 63.930 ▲340K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 58.620 ▲320K | 61.120 ▲320K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 54.870 ▲310K | 57.370 ▲310K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 52.520 ▲290K | 55.020 ▲290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 36.670 ▲210K | 39.170 ▲210K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 32.830 ▲190K | 35.330 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 28.600 ▲160K | 31.100 ▲160K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,165 ▲55K | 9,400 ▲60K |
Trang sức 99.9 | 9,155 ▲55K | 9,390 ▲60K |
NL 99.99 | 9,165 ▲55K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,155 ▲55K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,255 ▲55K | 9,410 ▲60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,255 ▲55K | 9,410 ▲60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,255 ▲55K | 9,410 ▲60K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,180 ▲80K | 9,350 ▲50K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,180 ▲80K | 9,350 ▲50K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,180 ▲80K | 9,350 ▲50K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15479 | 15743 | 16373 |
CAD | 17108 | 17379 | 17995 |
CHF | 28179 | 28545 | 29179 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 27159 | 27421 | 28451 |
GBP | 32133 | 32515 | 33455 |
HKD | 0 | 3145 | 3348 |
JPY | 164 | 168 | 174 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14216 | 14806 |
SGD | 18553 | 18830 | 19348 |
THB | 667 | 730 | 784 |
USD (1,2) | 25199 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25235 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25262 | 25295 | 25640 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,280 | 25,280 | 25,640 |
USD(1-2-5) | 24,269 | - | - |
USD(10-20) | 24,269 | - | - |
GBP | 32,491 | 32,566 | 33,447 |
HKD | 3,221 | 3,227 | 3,326 |
CHF | 28,458 | 28,486 | 29,277 |
JPY | 168.44 | 168.71 | 176.28 |
THB | 692.32 | 726.77 | 777.79 |
AUD | 15,813 | 15,837 | 16,270 |
CAD | 17,405 | 17,429 | 17,906 |
SGD | 18,758 | 18,835 | 19,432 |
SEK | - | 2,495 | 2,583 |
LAK | - | 0.9 | 1.25 |
DKK | - | 3,658 | 3,786 |
NOK | - | 2,349 | 2,432 |
CNY | - | 3,478 | 3,574 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,254 | 14,343 | 14,759 |
KRW | 15.39 | 17.01 | 18.26 |
EUR | 27,304 | 27,348 | 28,548 |
TWD | 698.07 | - | 844.8 |
MYR | 5,364.72 | - | 6,054.63 |
SAR | - | 6,673.7 | 7,026.5 |
KWD | - | 80,375 | 85,512 |
XAU | - | - | 93,300 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,290 | 25,300 | 25,640 |
EUR | 27,231 | 27,340 | 28,451 |
GBP | 32,339 | 32,469 | 33,428 |
HKD | 3,211 | 3,224 | 3,331 |
CHF | 28,272 | 28,386 | 29,279 |
JPY | 168.11 | 168.79 | 176.07 |
AUD | 15,705 | 15,768 | 16,288 |
SGD | 18,782 | 18,857 | 19,399 |
THB | 734 | 737 | 769 |
CAD | 17,324 | 17,394 | 17,899 |
NZD | 14,296 | 14,796 | |
KRW | 16.74 | 18.47 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25280 | 25280 | 25640 |
AUD | 15654 | 15754 | 16319 |
CAD | 17276 | 17376 | 17931 |
CHF | 28405 | 28435 | 29308 |
CNY | 0 | 3478.8 | 0 |
CZK | 0 | 1005 | 0 |
DKK | 0 | 3540 | 0 |
EUR | 27329 | 27429 | 28302 |
GBP | 32418 | 32468 | 33579 |
HKD | 0 | 3280 | 0 |
JPY | 168.24 | 168.74 | 175.29 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.1 | 0 |
LAK | 0 | 1.138 | 0 |
MYR | 0 | 5890 | 0 |
NOK | 0 | 2265 | 0 |
NZD | 0 | 14327 | 0 |
PHP | 0 | 414 | 0 |
SEK | 0 | 2340 | 0 |
SGD | 18697 | 18827 | 19559 |
THB | 0 | 696.1 | 0 |
TWD | 0 | 775 | 0 |
XAU | 9150000 | 9150000 | 9350000 |
XBJ | 8000000 | 8000000 | 9350000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,285 | 25,335 | 25,625 |
USD20 | 25,285 | 25,335 | 25,625 |
USD1 | 25,285 | 25,335 | 25,625 |
AUD | 15,704 | 15,854 | 16,917 |
EUR | 27,451 | 27,601 | 28,767 |
CAD | 17,215 | 17,315 | 18,625 |
SGD | 18,786 | 18,936 | 19,551 |
JPY | 168.32 | 169.82 | 174.4 |
GBP | 32,508 | 32,658 | 33,551 |
XAU | 9,178,000 | 0 | 9,352,000 |
CNY | 0 | 3,363 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |