Đường sắt bán vé tàu qua bản đồ trực tuyến
Chào mừng 78 năm Ngày truyền thống ngành Đường sắt (21/10/1946 – 21/10/2024), Tổng công ty Đường sắt Việt Nam chính thức triển khai tính năng bán vé qua bản đồ trực tuyến.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 119,300 | 121,300 |
AVPL/SJC HCM | 119,300 | 121,300 |
AVPL/SJC ĐN | 119,300 | 121,300 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,880 | 11,300 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,870 | 11,290 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.800 | 117.400 |
TPHCM - SJC | 119.300 | 121.300 |
Hà Nội - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Hà Nội - SJC | 119.300 | 121.300 |
Đà Nẵng - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Đà Nẵng - SJC | 119.300 | 121.300 |
Miền Tây - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Miền Tây - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.300 | 121.300 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 114.100 | 116.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.980 | 116.480 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.270 | 115.770 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 113.030 | 115.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 80.100 | 87.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.860 | 68.360 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.160 | 48.660 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.410 | 106.910 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.780 | 71.280 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.440 | 75.940 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.940 | 79.440 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.380 | 43.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.130 | 38.630 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,270 | 11,720 |
Trang sức 99.9 | 11,260 | 11,710 |
NL 99.99 | 10,865 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,865 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,480 | 11,780 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,480 | 11,780 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,480 | 11,780 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,930 | 12,130 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,930 | 12,130 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16675 | 16945 | 17524 |
CAD | 18769 | 19047 | 19663 |
CHF | 32286 | 32669 | 33320 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 30176 | 30450 | 31482 |
GBP | 34964 | 35357 | 36288 |
HKD | 0 | 3207 | 3409 |
JPY | 173 | 178 | 184 |
KRW | 0 | 18 | 20 |
NZD | 0 | 15571 | 16161 |
SGD | 20016 | 20299 | 20817 |
THB | 722 | 786 | 840 |
USD (1,2) | 25945 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25985 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 26014 | 26048 | 26371 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 26,031 | 26,031 | 26,371 |
USD(1-2-5) | 24,990 | - | - |
USD(10-20) | 24,990 | - | - |
GBP | 35,367 | 35,463 | 36,336 |
HKD | 3,280 | 3,290 | 3,387 |
CHF | 32,610 | 32,712 | 33,491 |
JPY | 177.92 | 178.25 | 185.64 |
THB | 770.19 | 779.71 | 833.76 |
AUD | 16,965 | 17,026 | 17,487 |
CAD | 18,991 | 19,052 | 19,593 |
SGD | 20,178 | 20,241 | 20,906 |
SEK | - | 2,692 | 2,783 |
LAK | - | 0.93 | 1.29 |
DKK | - | 4,064 | 4,201 |
NOK | - | 2,563 | 2,650 |
CNY | - | 3,608 | 3,703 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,585 | 15,729 | 16,167 |
KRW | 17.73 | 18.49 | 19.94 |
EUR | 30,406 | 30,430 | 31,645 |
TWD | 819.92 | - | 991.15 |
MYR | 5,791.62 | - | 6,527.71 |
SAR | - | 6,872.14 | 7,227.02 |
KWD | - | 83,573 | 88,783 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,990 | 26,000 | 26,340 |
EUR | 30,297 | 30,419 | 31,549 |
GBP | 35,093 | 35,234 | 36,229 |
HKD | 3,269 | 3,282 | 3,387 |
CHF | 32,480 | 32,610 | 33,546 |
JPY | 178.05 | 178.77 | 186.23 |
AUD | 16,876 | 16,944 | 17,487 |
SGD | 20,207 | 20,288 | 20,843 |
THB | 787 | 790 | 826 |
CAD | 18,926 | 19,002 | 19,536 |
NZD | 15,673 | 16,183 | |
KRW | 18.49 | 20.32 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 26020 | 26020 | 26320 |
AUD | 16869 | 16969 | 17539 |
CAD | 18947 | 19047 | 19604 |
CHF | 32581 | 32611 | 33485 |
CNY | 0 | 3619.2 | 0 |
CZK | 0 | 1190 | 0 |
DKK | 0 | 4120 | 0 |
EUR | 30474 | 30574 | 31350 |
GBP | 35284 | 35334 | 36444 |
HKD | 0 | 3330 | 0 |
JPY | 177.61 | 178.61 | 185.13 |
KHR | 0 | 6.267 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6400 | 0 |
NOK | 0 | 2590 | 0 |
NZD | 0 | 15719 | 0 |
PHP | 0 | 438 | 0 |
SEK | 0 | 2760 | 0 |
SGD | 20175 | 20305 | 21035 |
THB | 0 | 752.1 | 0 |
TWD | 0 | 900 | 0 |
XAU | 11600000 | 11600000 | 12100000 |
XBJ | 10800000 | 10800000 | 12100000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 26,025 | 26,075 | 26,320 |
USD20 | 26,025 | 26,075 | 26,320 |
USD1 | 26,025 | 26,075 | 26,320 |
AUD | 16,918 | 17,068 | 18,137 |
EUR | 30,597 | 30,747 | 31,965 |
CAD | 18,865 | 18,965 | 20,282 |
SGD | 20,290 | 20,440 | 20,909 |
JPY | 179.19 | 180.69 | 185.3 |
GBP | 35,359 | 35,509 | 36,290 |
XAU | 11,928,000 | 0 | 12,132,000 |
CNY | 0 | 3,507 | 0 |
THB | 0 | 790 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |