Đường sắt bán vé tàu qua bản đồ trực tuyến
Chào mừng 78 năm Ngày truyền thống ngành Đường sắt (21/10/1946 – 21/10/2024), Tổng công ty Đường sắt Việt Nam chính thức triển khai tính năng bán vé qua bản đồ trực tuyến.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 118,900 ▼400K | 120,900 ▼400K |
AVPL/SJC HCM | 118,900 ▼400K | 120,900 ▼400K |
AVPL/SJC ĐN | 118,900 ▼400K | 120,900 ▼400K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,830 ▼50K | 11,250 ▼50K |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,820 ▼50K | 11,240 ▼50K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.800 | 117.400 |
TPHCM - SJC | 118.900 ▼400K | 120.900 ▼400K |
Hà Nội - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Hà Nội - SJC | 118.900 ▼400K | 120.900 ▼400K |
Đà Nẵng - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Đà Nẵng - SJC | 118.900 ▼400K | 120.900 ▼400K |
Miền Tây - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Miền Tây - SJC | 118.900 ▼400K | 120.900 ▼400K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.900 ▼400K | 120.900 ▼400K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.900 ▼400K | 120.900 ▼400K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.800 | 117.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 114.100 | 116.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.980 | 116.480 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.270 | 115.770 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 113.030 | 115.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 80.100 | 87.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.860 | 68.360 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.160 | 48.660 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.410 | 106.910 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.780 | 71.280 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.440 | 75.940 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.940 | 79.440 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.380 | 43.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.130 | 38.630 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,270 | 11,720 |
Trang sức 99.9 | 11,260 | 11,710 |
NL 99.99 | 10,850 ▼15K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,850 ▼15K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,480 | 11,780 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,480 | 11,780 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,480 | 11,780 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,890 ▼40K | 12,090 ▼40K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,890 ▼40K | 12,090 ▼40K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,890 ▼40K | 12,090 ▼40K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16634 | 16903 | 17479 |
CAD | 18723 | 19001 | 19619 |
CHF | 32333 | 32716 | 33367 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 30183 | 30457 | 31484 |
GBP | 34952 | 35345 | 36274 |
HKD | 0 | 3203 | 3406 |
JPY | 174 | 178 | 184 |
KRW | 0 | 18 | 20 |
NZD | 0 | 15562 | 16146 |
SGD | 20005 | 20288 | 20806 |
THB | 724 | 788 | 841 |
USD (1,2) | 25909 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25949 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25978 | 26012 | 26354 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,990 | 25,990 | 26,350 |
USD(1-2-5) | 24,950 | - | - |
USD(10-20) | 24,950 | - | - |
GBP | 35,342 | 35,438 | 36,328 |
HKD | 3,275 | 3,285 | 3,384 |
CHF | 32,596 | 32,697 | 33,515 |
JPY | 177.99 | 178.31 | 185.87 |
THB | 771.36 | 780.88 | 835.42 |
AUD | 16,913 | 16,974 | 17,452 |
CAD | 18,967 | 19,028 | 19,583 |
SGD | 20,159 | 20,222 | 20,899 |
SEK | - | 2,691 | 2,784 |
LAK | - | 0.93 | 1.29 |
DKK | - | 4,062 | 4,202 |
NOK | - | 2,553 | 2,642 |
CNY | - | 3,605 | 3,702 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,540 | 15,684 | 16,143 |
KRW | 17.73 | 18.49 | 19.96 |
EUR | 30,389 | 30,413 | 31,655 |
TWD | 816.31 | - | 987.42 |
MYR | 5,792.07 | - | 6,533.33 |
SAR | - | 6,861.31 | 7,221.27 |
KWD | - | 83,422 | 88,692 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 26,010 | 26,010 | 26,350 |
EUR | 30,234 | 30,355 | 31,484 |
GBP | 35,175 | 35,316 | 36,313 |
HKD | 3,270 | 3,283 | 3,388 |
CHF | 32,425 | 32,555 | 33,488 |
JPY | 177.34 | 178.05 | 185.45 |
AUD | 16,872 | 16,940 | 17,483 |
SGD | 20,199 | 20,280 | 20,834 |
THB | 788 | 791 | 827 |
CAD | 18,952 | 19,028 | 19,563 |
NZD | 15,655 | 16,166 | |
KRW | 18.42 | 20.23 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 26000 | 26000 | 26370 |
AUD | 16811 | 16911 | 17484 |
CAD | 18905 | 19005 | 19560 |
CHF | 32579 | 32609 | 33495 |
CNY | 0 | 3617.9 | 0 |
CZK | 0 | 1190 | 0 |
DKK | 0 | 4120 | 0 |
EUR | 30462 | 30562 | 31335 |
GBP | 35240 | 35290 | 36401 |
HKD | 0 | 3330 | 0 |
JPY | 177.8 | 178.8 | 185.32 |
KHR | 0 | 6.267 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6400 | 0 |
NOK | 0 | 2590 | 0 |
NZD | 0 | 15671 | 0 |
PHP | 0 | 438 | 0 |
SEK | 0 | 2760 | 0 |
SGD | 20158 | 20288 | 21021 |
THB | 0 | 753.8 | 0 |
TWD | 0 | 900 | 0 |
XAU | 11700000 | 11700000 | 12090000 |
XBJ | 10800000 | 10800000 | 12090000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 26,008 | 26,058 | 26,300 |
USD20 | 26,008 | 26,058 | 26,300 |
USD1 | 26,008 | 26,058 | 26,300 |
AUD | 16,902 | 17,052 | 18,124 |
EUR | 30,527 | 30,677 | 31,500 |
CAD | 18,888 | 18,988 | 20,300 |
SGD | 20,249 | 20,399 | 20,867 |
JPY | 178.49 | 179.99 | 184.57 |
GBP | 35,393 | 35,543 | 36,317 |
XAU | 11,928,000 | 0 | 12,132,000 |
CNY | 0 | 3,504 | 0 |
THB | 0 | 789 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |