Hai Hội Cựu CAND TP Cần Thơ và tỉnh Ninh Thuận giao lưu gặp mặt
Trong hai ngày mùng 8 và 9 tháng 5 năm 2025, Hội Cựu Công an nhân dân (CAND) TP Cần Thơ đã tổ chức đón tiếp đoàn Hội Cựu CAND tỉnh Ninh Thuận đến giao lưu.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 118,200 ▼300K | 120,200 ▼300K |
AVPL/SJC HCM | 118,200 ▼300K | 120,200 ▼300K |
AVPL/SJC ĐN | 118,200 ▼300K | 120,200 ▼300K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,120 ▼260K | 11,400 ▼160K |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,110 ▼260K | 11,390 ▼160K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 113.500 ▼700K | 116.100 ▼1100K |
TPHCM - SJC | 118.200 ▼300K | 120.200 ▼300K |
Hà Nội - PNJ | 113.500 ▼700K | 116.100 ▼1100K |
Hà Nội - SJC | 118.200 ▼300K | 120.200 ▼300K |
Đà Nẵng - PNJ | 113.500 ▼700K | 116.100 ▼1100K |
Đà Nẵng - SJC | 118.200 ▼300K | 120.200 ▼300K |
Miền Tây - PNJ | 113.500 ▼700K | 116.100 ▼1100K |
Miền Tây - SJC | 118.200 ▼300K | 120.200 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 113.500 ▼700K | 116.100 ▼1100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.200 ▼300K | 120.200 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 113.500 ▼700K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.200 ▼300K | 120.200 ▼300K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.500 ▼700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.500 ▼700K | 116.100 ▼1100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.500 ▼700K | 116.100 ▼1100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 113.300 ▼900K | 115.800 ▼900K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.180 ▼900K | 115.680 ▼900K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 112.470 ▼900K | 114.970 ▼900K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 112.240 ▼890K | 114.740 ▼890K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.500 ▼680K | 87.000 ▼680K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.390 ▼530K | 67.890 ▼530K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.820 ▼380K | 48.320 ▼380K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.670 ▼830K | 106.170 ▼830K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.290 ▼550K | 70.790 ▼550K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.920 ▼590K | 75.420 ▼590K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.390 ▼620K | 78.890 ▼620K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.080 ▼330K | 43.580 ▼330K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.860 ▼300K | 38.360 ▼300K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,240 ▼50K | 11,690 ▼50K |
Trang sức 99.9 | 11,230 ▼50K | 11,680 ▼50K |
NL 99.99 | 11,050 ▼50K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,050 ▼50K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,450 ▼50K | 11,750 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,450 ▼50K | 11,750 ▼50K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,450 ▼50K | 11,750 ▼50K |
Miếng SJC Thái Bình | 11,820 ▼30K | 12,020 ▼30K |
Miếng SJC Nghệ An | 11,820 ▼30K | 12,020 ▼30K |
Miếng SJC Hà Nội | 11,820 ▼30K | 12,020 ▼30K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16109 | 16375 | 16960 |
CAD | 18130 | 18405 | 19025 |
CHF | 30597 | 30973 | 31619 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 28530 | 28798 | 29827 |
GBP | 33567 | 33955 | 34902 |
HKD | 0 | 3210 | 3413 |
JPY | 171 | 175 | 182 |
KRW | 0 | 17 | 19 |
NZD | 0 | 14998 | 15589 |
SGD | 19445 | 19725 | 20253 |
THB | 700 | 763 | 816 |
USD (1,2) | 25713 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25752 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25780 | 25814 | 26156 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,800 | 25,800 | 26,160 |
USD(1-2-5) | 24,768 | - | - |
USD(10-20) | 24,768 | - | - |
GBP | 33,943 | 34,035 | 34,949 |
HKD | 3,283 | 3,293 | 3,393 |
CHF | 30,766 | 30,861 | 31,732 |
JPY | 174.85 | 175.16 | 183.01 |
THB | 748.83 | 758.08 | 810.84 |
AUD | 16,394 | 16,453 | 16,901 |
CAD | 18,410 | 18,469 | 18,970 |
SGD | 19,655 | 19,716 | 20,330 |
SEK | - | 2,621 | 2,713 |
LAK | - | 0.92 | 1.27 |
DKK | - | 3,843 | 3,976 |
NOK | - | 2,447 | 2,533 |
CNY | - | 3,547 | 3,643 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,979 | 15,118 | 15,560 |
KRW | 17.22 | 17.96 | 19.3 |
EUR | 28,712 | 28,735 | 29,966 |
TWD | 778.78 | - | 942.86 |
MYR | 5,631.14 | - | 6,356.71 |
SAR | - | 6,808.25 | 7,169.96 |
KWD | - | 82,324 | 87,648 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,780 | 25,790 | 26,130 |
EUR | 28,557 | 28,672 | 29,776 |
GBP | 33,746 | 33,882 | 34,851 |
HKD | 3,275 | 3,288 | 3,394 |
CHF | 30,669 | 30,792 | 31,690 |
JPY | 173.90 | 174.60 | 181.74 |
AUD | 16,260 | 16,325 | 16,854 |
SGD | 19,615 | 19,694 | 20,232 |
THB | 763 | 766 | 800 |
CAD | 18,311 | 18,385 | 18,897 |
NZD | 15,042 | 15,549 | |
KRW | 17.63 | 19.42 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25795 | 25795 | 26155 |
AUD | 16279 | 16379 | 16947 |
CAD | 18305 | 18405 | 18962 |
CHF | 30831 | 30861 | 31754 |
CNY | 0 | 3548.5 | 0 |
CZK | 0 | 1130 | 0 |
DKK | 0 | 3930 | 0 |
EUR | 28799 | 28899 | 29677 |
GBP | 33875 | 33925 | 35041 |
HKD | 0 | 3355 | 0 |
JPY | 174.86 | 175.86 | 182.38 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.7 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6333 | 0 |
NOK | 0 | 2510 | 0 |
NZD | 0 | 15112 | 0 |
PHP | 0 | 440 | 0 |
SEK | 0 | 2680 | 0 |
SGD | 19598 | 19728 | 20457 |
THB | 0 | 729.5 | 0 |
TWD | 0 | 845 | 0 |
XAU | 11930000 | 11930000 | 12130000 |
XBJ | 11750000 | 11750000 | 12000000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,809 | 25,859 | 26,170 |
USD20 | 25,809 | 25,859 | 26,170 |
USD1 | 25,809 | 25,859 | 26,170 |
AUD | 16,319 | 16,469 | 17,533 |
EUR | 28,851 | 29,001 | 30,165 |
CAD | 18,255 | 18,355 | 19,669 |
SGD | 19,685 | 19,835 | 20,645 |
JPY | 175.34 | 176.84 | 182.03 |
GBP | 33,973 | 34,123 | 34,902 |
XAU | 11,649,000 | 0 | 12,051,000 |
CNY | 0 | 3,434 | 0 |
THB | 0 | 765 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |