Thường trực Hội Cựu CAND Việt Nam sơ kết công tác tháng 11/2024
Ngày 29/11, Thường trực Hội Cựu CAND Việt Nam đã tổ chức hội nghị sơ kết công tác tháng 11 và chuẩn bị việc tổng kết công tác năm 2024.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 82,500 | 84,500 |
AVPL/SJC HCM | 82,500 | 84,500 |
AVPL/SJC ĐN | 82,500 | 84,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 83,400 | 83,600 |
Nguyên liệu 999 - HN | 83,300 | 83,500 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 82,500 | 84,500 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 83.700 | 84.500 |
TPHCM - SJC | 82.500 | 84.500 |
Hà Nội - PNJ | 83.700 | 84.500 |
Hà Nội - SJC | 82.500 | 84.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 83.700 | 84.500 |
Đà Nẵng - SJC | 82.500 | 84.500 |
Miền Tây - PNJ | 83.700 | 84.500 |
Miền Tây - SJC | 82.500 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 83.700 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.500 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 83.700 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.500 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 83.600 | 84.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 83.520 | 84.320 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 82.660 | 83.660 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 76.410 | 77.410 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.050 | 63.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.140 | 57.540 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 53.610 | 55.010 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.230 | 51.630 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.120 | 49.520 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 33.860 | 35.260 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.400 | 31.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.600 | 28.000 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,270 ▲10K | 8,460 ▲10K |
Trang sức 99.9 | 8,260 ▲10K | 8,450 ▲10K |
NL 99.99 | 8,280 ▲10K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,260 ▲10K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,360 ▲10K | 8,470 ▲10K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,360 ▲10K | 8,470 ▲10K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,360 ▲10K | 8,470 ▲10K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,250 | 8,450 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,250 | 8,450 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,250 | 8,450 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15293 | 15557 | 16189 |
CAD | 17125 | 17396 | 18015 |
CHF | 27613 | 27977 | 28623 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 25848 | 26104 | 26936 |
GBP | 31022 | 31400 | 32341 |
HKD | 0 | 3143 | 3346 |
JPY | 154 | 158 | 164 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 13996 | 14586 |
SGD | 18173 | 18448 | 18966 |
THB | 660 | 723 | 776 |
USD (1,2) | 25175 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25210 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25237 | 25270 | 25538 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,218 | 25,218 | 25,538 |
USD(1-2-5) | 24,209 | - | - |
USD(10-20) | 24,209 | - | - |
GBP | 31,425 | 31,497 | 32,363 |
HKD | 3,214 | 3,221 | 3,315 |
CHF | 27,894 | 27,922 | 28,755 |
JPY | 156.55 | 156.8 | 164.78 |
THB | 683.15 | 717.14 | 766.76 |
AUD | 15,586 | 15,609 | 16,067 |
CAD | 17,411 | 17,435 | 17,936 |
SGD | 18,347 | 18,422 | 19,032 |
SEK | - | 2,257 | 2,333 |
LAK | - | 0.89 | 1.23 |
DKK | - | 3,486 | 3,602 |
NOK | - | 2,188 | 2,262 |
CNY | - | 3,443 | 3,542 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,007 | 14,095 | 14,486 |
KRW | 15.07 | 16.65 | 18 |
EUR | 26,018 | 26,060 | 27,239 |
TWD | 700.33 | - | 846.24 |
MYR | 5,309.69 | - | 5,987.31 |
SAR | - | 6,647.58 | 6,991.65 |
KWD | - | 80,136 | 85,239 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,250 | 25,265 | 25,525 |
EUR | 25,913 | 26,017 | 27,114 |
GBP | 31,294 | 31,420 | 32,380 |
HKD | 3,209 | 3,222 | 3,326 |
CHF | 27,732 | 27,843 | 28,683 |
JPY | 157.99 | 158.62 | 165.40 |
AUD | 15,554 | 15,616 | 16,121 |
SGD | 18,385 | 18,459 | 18,970 |
THB | 725 | 728 | 759 |
CAD | 17,396 | 17,466 | 17,961 |
NZD | 14,127 | 14,613 | |
KRW | 16.69 | 18.32 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25240 | 25240 | 25538 |
AUD | 15469 | 15569 | 16131 |
CAD | 17296 | 17396 | 17952 |
CHF | 27884 | 27914 | 28787 |
CNY | 0 | 3450.2 | 0 |
CZK | 0 | 1000 | 0 |
DKK | 0 | 3521 | 0 |
EUR | 26042 | 26142 | 27019 |
GBP | 31354 | 31404 | 32519 |
HKD | 0 | 3271 | 0 |
JPY | 158.19 | 158.69 | 165.2 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 16.9 | 0 |
LAK | 0 | 1.122 | 0 |
MYR | 0 | 5876 | 0 |
NOK | 0 | 2229 | 0 |
NZD | 0 | 14092 | 0 |
PHP | 0 | 406 | 0 |
SEK | 0 | 2280 | 0 |
SGD | 18330 | 18460 | 19191 |
THB | 0 | 689 | 0 |
TWD | 0 | 779 | 0 |
XAU | 8250000 | 8250000 | 8450000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8450000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
USD20 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
USD1 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
AUD | 15,543 | 15,693 | 16,757 |
EUR | 26,137 | 26,287 | 27,447 |
CAD | 17,277 | 17,377 | 18,681 |
SGD | 18,423 | 18,573 | 19,036 |
JPY | 158.6 | 160.1 | 164.65 |
GBP | 31,460 | 31,610 | 32,387 |
XAU | 8,248,000 | 0 | 8,452,000 |
CNY | 0 | 3,335 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |