Khu vực này là một quả đồi, bên dưới là đất sản xuất nông nghiệp, có hơn 10 gia đình với hàng chục nhân khẩu sinh sống. Những trận mưa lớn kéo dài khiến quả đồi xuất hiện nhiều vết nứt, đặc biệt là vết trượt vòng cung trên đỉnh đồi, kéo dài từ tổ 24, thôn Quảng Hiệp sang phía sau tổ 30, thôn Phi Nôm, dài gần 100m, sâu tới 4m, rộng hơn 2m.
Điều này gây nguy cơ sạt trượt lớn, đe dọa trực tiếp tới các gia đình sinh sống dưới chân đồi kề đó.
Riêng đoạn chân đồi với bờ taluy dựng đứng, chiều cao khoảng 10m, có nhiều điểm đã bị trượt lở đất đá, cây cối. Vị trí này sát với nhiều căn nhà của các hộ dân.
Theo UBND huyện Đức Trọng, khu vực bị ảnh hưởng có diện tích khoảng 12,5ha. Trước nguy cơ sạt trượt đất rất lớn, đe dọa trực tiếp tới tính mạng và tài sản của nhân dân, Chủ tịch UBND huyện Đức Trọng đã yêu cầu các cơ quan chức năng khẩn trương triển khai biện pháp hạ tải đỉnh đồi để giảm áp lực.
Điều cần làm ngay là cảnh báo, cương quyết di dời người và tài sản ra khỏi khu vực nguy hiểm.
Tuy nhiên, khi thực hiện, các đơn vị còn gặp nhiều khó khăn trong việc xây dựng phương án xử lý, một số trường hợp không chấp hành di dời, tự ý quay về nhà...
UBND huyện Đức Trọng đã yêu cầu UBND xã Hiệp Thạnh phối hợp với các phòng chức năng của huyện cương quyết di dời các hộ trong khu vực nguy hiểm, không để người dân quay trở lại. Trường hợp người dân không chấp hành, chính quyền địa phương phải có phương án cưỡng chế bắt buộc.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 91,800 ▲800K | 93,500 ▲500K |
AVPL/SJC HCM | 91,800 ▲800K | 93,500 ▲500K |
AVPL/SJC ĐN | 91,800 ▲800K | 93,500 ▲500K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 92,600 ▲500K | 93,100 ▲500K |
Nguyên liệu 999 - HN | 92,500 ▲500K | 93,000 ▲500K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 91,800 ▲800K | 93,500 ▲500K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
TPHCM - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Hà Nội - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
Hà Nội - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Đà Nẵng - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
Đà Nẵng - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Miền Tây - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
Miền Tây - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 92.300 ▲300K | 93.900 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 92.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 91.800 ▲800K | 93.500 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 92.300 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 91.300 ▲500K | 93.800 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 91.210 ▲500K | 93.710 ▲500K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 90.460 ▲490K | 92.960 ▲490K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 83.520 ▲460K | 86.020 ▲460K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 68.000 ▲370K | 70.500 ▲370K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 61.430 ▲340K | 63.930 ▲340K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 58.620 ▲320K | 61.120 ▲320K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 54.870 ▲310K | 57.370 ▲310K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 52.520 ▲290K | 55.020 ▲290K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 36.670 ▲210K | 39.170 ▲210K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 32.830 ▲190K | 35.330 ▲190K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 28.600 ▲160K | 31.100 ▲160K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,165 ▲55K | 9,400 ▲60K |
Trang sức 99.9 | 9,155 ▲55K | 9,390 ▲60K |
NL 99.99 | 9,165 ▲55K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,155 ▲55K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,255 ▲55K | 9,410 ▲60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,255 ▲55K | 9,410 ▲60K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,255 ▲55K | 9,410 ▲60K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,180 ▲80K | 9,350 ▲50K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,180 ▲80K | 9,350 ▲50K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,180 ▲80K | 9,350 ▲50K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15479 | 15743 | 16373 |
CAD | 17108 | 17379 | 17995 |
CHF | 28179 | 28545 | 29179 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 27159 | 27421 | 28451 |
GBP | 32133 | 32515 | 33455 |
HKD | 0 | 3145 | 3348 |
JPY | 164 | 168 | 174 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14216 | 14806 |
SGD | 18553 | 18830 | 19348 |
THB | 667 | 730 | 784 |
USD (1,2) | 25199 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25235 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25262 | 25295 | 25640 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,280 | 25,280 | 25,640 |
USD(1-2-5) | 24,269 | - | - |
USD(10-20) | 24,269 | - | - |
GBP | 32,491 | 32,566 | 33,447 |
HKD | 3,221 | 3,227 | 3,326 |
CHF | 28,458 | 28,486 | 29,277 |
JPY | 168.44 | 168.71 | 176.28 |
THB | 692.32 | 726.77 | 777.79 |
AUD | 15,813 | 15,837 | 16,270 |
CAD | 17,405 | 17,429 | 17,906 |
SGD | 18,758 | 18,835 | 19,432 |
SEK | - | 2,495 | 2,583 |
LAK | - | 0.9 | 1.25 |
DKK | - | 3,658 | 3,786 |
NOK | - | 2,349 | 2,432 |
CNY | - | 3,478 | 3,574 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,254 | 14,343 | 14,759 |
KRW | 15.39 | 17.01 | 18.26 |
EUR | 27,304 | 27,348 | 28,548 |
TWD | 698.07 | - | 844.8 |
MYR | 5,364.72 | - | 6,054.63 |
SAR | - | 6,673.7 | 7,026.5 |
KWD | - | 80,375 | 85,512 |
XAU | - | - | 93,300 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,290 | 25,300 | 25,640 |
EUR | 27,231 | 27,340 | 28,451 |
GBP | 32,339 | 32,469 | 33,428 |
HKD | 3,211 | 3,224 | 3,331 |
CHF | 28,272 | 28,386 | 29,279 |
JPY | 168.11 | 168.79 | 176.07 |
AUD | 15,705 | 15,768 | 16,288 |
SGD | 18,782 | 18,857 | 19,399 |
THB | 734 | 737 | 769 |
CAD | 17,324 | 17,394 | 17,899 |
NZD | 14,296 | 14,796 | |
KRW | 16.74 | 18.47 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25280 | 25280 | 25640 |
AUD | 15654 | 15754 | 16319 |
CAD | 17276 | 17376 | 17931 |
CHF | 28405 | 28435 | 29308 |
CNY | 0 | 3478.8 | 0 |
CZK | 0 | 1005 | 0 |
DKK | 0 | 3540 | 0 |
EUR | 27329 | 27429 | 28302 |
GBP | 32418 | 32468 | 33579 |
HKD | 0 | 3280 | 0 |
JPY | 168.24 | 168.74 | 175.29 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.1 | 0 |
LAK | 0 | 1.138 | 0 |
MYR | 0 | 5890 | 0 |
NOK | 0 | 2265 | 0 |
NZD | 0 | 14327 | 0 |
PHP | 0 | 414 | 0 |
SEK | 0 | 2340 | 0 |
SGD | 18697 | 18827 | 19559 |
THB | 0 | 696.1 | 0 |
TWD | 0 | 775 | 0 |
XAU | 9150000 | 9150000 | 9350000 |
XBJ | 8000000 | 8000000 | 9350000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,285 | 25,335 | 25,625 |
USD20 | 25,285 | 25,335 | 25,625 |
USD1 | 25,285 | 25,335 | 25,625 |
AUD | 15,704 | 15,854 | 16,917 |
EUR | 27,451 | 27,601 | 28,767 |
CAD | 17,215 | 17,315 | 18,625 |
SGD | 18,786 | 18,936 | 19,551 |
JPY | 168.32 | 169.82 | 174.4 |
GBP | 32,508 | 32,658 | 33,551 |
XAU | 9,178,000 | 0 | 9,352,000 |
CNY | 0 | 3,363 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |