![]() |
Vị trí bão Matmo lúc 7h ngày 2/10. Ảnh: KTVN |
Hồi 7 giờ, vị trí tâm bão ở vào khoảng 14,9 độ Vĩ Bắc; 127,8 độ Kinh Đông, trên vùng biển phía Đông Philippines. Sức gió mạnh nhất vùng gần tâm bão mạnh cấp 8 (62-74 km/h), giật cấp 10. Di chuyển theo hướng Tây Tây Bắc, tốc độ 15-20 km/h.
Dự báo, đến 7 giờ ngày 3/10, bão trên vùng ven biển phía Đông đảo Luzon (Philippines) với sức gió mạnh cấp 9, giạt cấp 11; di chuyển theo hướng Tây Tây Bắc với tốc độ 20-25 km/h và có khả năng mạnh thêm.
Đến 7 giờ ngày 4/10, bão trên vùng biển phía Đông khu vực Bắc Biển Đông, cách đặc khu Hoàng Sa 550 km về phía Đông Đông Bắc với sức gió mạnh cấp 10, giật cấp 12; di chuyển theo hướng Tây Tây Bắc với tốc độ khoảng khoảng 25 km/h, đi vào Biển Đông và có khả năng mạnh thêm. Khu vực chịu ảnh hưởng là vùng biển phía Đông khu vực Bắc Biển Đông. Cấp độ rủi ro thiên tai cấp 3.
Đến 7 giờ ngày 5/10, bão trên vùng biển phía Tây Bắc khu vực Bắc Biển Đông, cách đảo Hải Nam (Trung Quốc) 70 km về phía Đông Bắc với sức gió mạnh cấp 12, giật cấp 15; di chuyển theo hướng Tây Tây Bắc với tốc độ khoảng 25 km/h và còn có khả năng mạnh thêm. Khu vực chịu ảnh hưởng là vùng biển phía Bắc khu vực Bắc Biển Đông. Cấp độ rủi ro thiên tai cấp 3.
Từ 48 đến 72 giờ tiếp theo, bão di chuyển theo hướng Tây Tây Bắc, mỗi giờ đi được 15-20 km.
Dự tác động của bão, từ chiều 3/10, vùng biển phía Đông khu vực Bắc Biển Đông có gió mạnh dần lên cấp 6-7; sau tăng lên cấp 8, vùng gần tâm bão đi qua mạnh cấp 9-10, giật cấp 12, sóng biển cao 4-6m. Biển động rất mạnh.
Cảnh báo: Trong khoảng ngày 4 - 5/10, khu vực Bắc Biển Đông (bao gồm đặc khu Hoàng Sa) có khả năng chịu tác động của gió mạnh cấp 11-12, giật cấp 15.
Tàu thuyền hoạt động trong các vùng nguy hiểm nói trên đều có khả năng chịu tác động của dông, lốc, gió mạnh, sóng lớn.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC - BÁN LẺ | 13,600 ▼40K | 13,800 ▼40K |
NHẪN TRÒN 9999 (HƯNG THỊNH VƯỢNG - BÁN LẺ) | 13,200 | 13,500 |
NỮ TRANG 9999 - BÁN LẺ | 13,120 ▼30K | 13,470 ▼30K |
NỮ TRANG 999 - BÁN LẺ | 13,070 ▼30K | 13,420 ▼30K |
Nguyên liệu 99.99 | 12,700 | 12,900 |
Nguyên liệu 99.9 | 12,650 | 12,850 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 132,000 | 135,000 |
Hà Nội - PNJ | 132,000 | 135,000 |
Đà Nẵng - PNJ | 132,000 | 135,000 |
Miền Tây - PNJ | 132,000 | 135,000 |
Tây Nguyên - PNJ | 132,000 | 135,000 |
Đông Nam Bộ - PNJ | 132,000 | 135,000 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 12,840 | 13,440 |
Trang sức 99.9 | 12,830 | 13,430 |
NL 99.99 | 12,740 ▲115K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 12,740 ▲115K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 13,200 | 13,500 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 13,200 | 13,500 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 13,200 | 13,500 |
Miếng SJC Thái Bình | 13,600 ▼40K | 13,800 ▼40K |
Miếng SJC Nghệ An | 13,600 ▼40K | 13,800 ▼40K |
Miếng SJC Hà Nội | 13,600 ▼40K | 13,800 ▼40K |
SJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ | 136 ▼1228K | 13,802 ▼40K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 136 ▼1228K | 13,803 ▼40K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 1,315 ▼3K | 1,342 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 1,315 ▼3K | 1,343 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% | 1,287 ▲1158K | 1,317 ▲1185K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% | 125,396 ▼297K | 130,396 ▼297K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% | 91,435 ▲82269K | 98,935 ▲89019K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% | 82,215 ▼204K | 89,715 ▼204K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% | 72,995 ▼183K | 80,495 ▼183K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% | 69,439 ▼175K | 76,939 ▼175K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% | 47,574 ▲47097K | 55,074 ▲54522K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 136 ▼1228K | 138 ▼1246K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16928 | 17198 | 17770 |
CAD | 18408 | 18685 | 19297 |
CHF | 32516 | 32900 | 33534 |
CNY | 0 | 3470 | 3830 |
EUR | 30378 | 30653 | 31680 |
GBP | 34816 | 35209 | 36142 |
HKD | 0 | 3262 | 3464 |
JPY | 173 | 177 | 183 |
KRW | 0 | 17 | 19 |
NZD | 0 | 15089 | 15676 |
SGD | 19971 | 20254 | 20769 |
THB | 730 | 794 | 847 |
USD (1,2) | 26132 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 26174 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 26202 | 26237 | 26435 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 26,215 | 26,215 | 26,435 |
USD(1-2-5) | 25,167 | - | - |
USD(10-20) | 25,167 | - | - |
EUR | 30,613 | 30,638 | 31,800 |
JPY | 176.62 | 176.94 | 184.33 |
GBP | 35,245 | 35,340 | 36,171 |
AUD | 17,231 | 17,293 | 17,739 |
CAD | 18,640 | 18,700 | 19,234 |
CHF | 32,846 | 32,948 | 33,629 |
SGD | 20,134 | 20,197 | 20,823 |
CNY | - | 3,661 | 3,758 |
HKD | 3,342 | 3,352 | 3,435 |
KRW | 17.45 | 18.2 | 19.53 |
THB | 779.72 | 789.35 | 839.65 |
NZD | 15,123 | 15,263 | 15,620 |
SEK | - | 2,782 | 2,865 |
DKK | - | 4,096 | 4,214 |
NOK | - | 2,625 | 2,704 |
LAK | - | 0.93 | 1.29 |
MYR | 5,883.55 | - | 6,599.08 |
TWD | 786.44 | - | 946.25 |
SAR | - | 6,939.99 | 7,264.57 |
KWD | - | 84,307 | 89,148 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 26,260 | 26,265 | 26,435 |
EUR | 30,401 | 30,523 | 31,610 |
GBP | 34,987 | 35,128 | 36,069 |
HKD | 3,331 | 3,344 | 3,447 |
CHF | 32,574 | 32,705 | 33,588 |
JPY | 175.65 | 176.36 | 183.56 |
AUD | 17,123 | 17,192 | 17,712 |
SGD | 20,164 | 20,245 | 20,761 |
THB | 793 | 796 | 830 |
CAD | 18,624 | 18,699 | 19,186 |
NZD | 15,125 | 15,606 | |
KRW | 18.07 | 19.77 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 26335 | 26335 | 26435 |
AUD | 17112 | 17212 | 17815 |
CAD | 18590 | 18690 | 19291 |
CHF | 32767 | 32797 | 33684 |
CNY | 0 | 3672.5 | 0 |
CZK | 0 | 1230 | 0 |
DKK | 0 | 4170 | 0 |
EUR | 30578 | 30608 | 31633 |
GBP | 35137 | 35187 | 36290 |
HKD | 0 | 3390 | 0 |
JPY | 176.52 | 177.02 | 184.07 |
KHR | 0 | 6.497 | 0 |
KRW | 0 | 18.2 | 0 |
LAK | 0 | 1.159 | 0 |
MYR | 0 | 6470 | 0 |
NOK | 0 | 2670 | 0 |
NZD | 0 | 15201 | 0 |
PHP | 0 | 435 | 0 |
SEK | 0 | 2830 | 0 |
SGD | 20130 | 20260 | 20988 |
THB | 0 | 760.3 | 0 |
TWD | 0 | 870 | 0 |
XAU | 13400000 | 13400000 | 13800000 |
XBJ | 11500000 | 11500000 | 13800000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 26,239 | 26,289 | 26,435 |
USD20 | 26,239 | 26,289 | 26,435 |
USD1 | 23,919 | 26,289 | 26,435 |
AUD | 17,159 | 17,259 | 18,376 |
EUR | 30,691 | 30,691 | 32,005 |
CAD | 18,545 | 18,645 | 19,953 |
SGD | 20,201 | 20,351 | 21,320 |
JPY | 176.49 | 177.99 | 182.61 |
GBP | 35,189 | 35,339 | 36,123 |
XAU | 13,638,000 | 0 | 13,842,000 |
CNY | 0 | 3,559 | 0 |
THB | 0 | 794 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |