Ra mắt Tủ sách điện tử Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng
Chiều 15/10, tại Hà Nội, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật tổ chức Lễ ra mắt Tủ sách điện tử Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 82,700 | 84,700 |
AVPL/SJC HCM | 82,700 | 84,700 |
AVPL/SJC ĐN | 82,700 | 84,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 83,850 ▼50K | 84,100 |
Nguyên liệu 999 - HN | 83,750 ▼50K | 84,000 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 82,700 | 84,700 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 83.800 | 84.700 |
TPHCM - SJC | 82.700 | 84.700 |
Hà Nội - PNJ | 83.800 | 84.700 |
Hà Nội - SJC | 82.700 | 84.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 83.800 | 84.700 |
Đà Nẵng - SJC | 82.700 | 84.700 |
Miền Tây - PNJ | 83.800 | 84.700 |
Miền Tây - SJC | 82.700 | 84.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 83.800 | 84.700 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.700 | 84.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 83.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.700 | 84.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 83.700 | 84.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 83.620 | 84.420 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 82.760 | 83.760 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 76.500 | 77.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.130 | 63.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.210 | 57.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 53.680 | 55.080 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.300 | 51.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.180 | 49.580 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 33.900 | 35.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.440 | 31.840 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.640 | 0 ▼28040K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,280 | 8,470 |
Trang sức 99.9 | 8,270 | 8,460 |
NL 99.99 | 8,290 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,270 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,370 | 8,480 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,370 | 8,480 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,370 | 8,480 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,270 | 8,470 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,270 | 8,470 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,270 | 8,470 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15295 | 15559 | 16200 |
CAD | 17134 | 17405 | 18029 |
CHF | 27592 | 27956 | 28600 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 25922 | 26179 | 27016 |
GBP | 31227 | 31605 | 32548 |
HKD | 0 | 3148 | 3351 |
JPY | 154 | 158 | 164 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14025 | 14613 |
SGD | 18194 | 18470 | 19004 |
THB | 662 | 725 | 779 |
USD (1,2) | 25195 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25230 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25257 | 25290 | 25538 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,218 | 25,218 | 25,538 |
USD(1-2-5) | 24,209 | - | - |
USD(10-20) | 24,209 | - | - |
GBP | 31,407 | 31,480 | 32,358 |
HKD | 3,215 | 3,221 | 3,315 |
CHF | 27,879 | 27,907 | 28,752 |
JPY | 156.75 | 157 | 165.01 |
THB | 683.55 | 717.56 | 766.31 |
AUD | 15,583 | 15,607 | 16,065 |
CAD | 17,412 | 17,436 | 17,937 |
SGD | 18,325 | 18,401 | 19,008 |
SEK | - | 2,256 | 2,333 |
LAK | - | 0.89 | 1.23 |
DKK | - | 3,484 | 3,600 |
NOK | - | 2,188 | 2,262 |
CNY | - | 3,443 | 3,541 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,002 | 14,090 | 14,486 |
KRW | 15 | 16.57 | 17.92 |
EUR | 26,018 | 26,060 | 27,239 |
TWD | 700.48 | - | 846.94 |
MYR | 5,300.21 | - | 5,971.26 |
SAR | - | 6,647.58 | 6,991.65 |
KWD | - | 80,206 | 85,175 |
XAU | - | - | 84,700 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,270 | 25,278 | 25,538 |
EUR | 25,977 | 26,081 | 27,179 |
GBP | 31,263 | 31,389 | 32,349 |
HKD | 3,210 | 3,223 | 3,328 |
CHF | 27,760 | 27,871 | 28,712 |
JPY | 157.56 | 158.19 | 164.95 |
AUD | 15,511 | 15,573 | 16,077 |
SGD | 18,391 | 18,465 | 18,976 |
THB | 725 | 728 | 759 |
CAD | 17,336 | 17,406 | 17,898 |
NZD | 14,062 | 14,547 | |
KRW | 16.53 | 18.13 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25250 | 25250 | 25538 |
AUD | 15447 | 15547 | 16118 |
CAD | 17323 | 17423 | 17977 |
CHF | 27871 | 27901 | 28774 |
CNY | 0 | 3452.3 | 0 |
CZK | 0 | 1000 | 0 |
DKK | 0 | 3521 | 0 |
EUR | 26054 | 26154 | 27029 |
GBP | 31334 | 31384 | 32494 |
HKD | 0 | 3271 | 0 |
JPY | 158.29 | 158.79 | 165.3 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 16.9 | 0 |
LAK | 0 | 1.122 | 0 |
MYR | 0 | 5876 | 0 |
NOK | 0 | 2229 | 0 |
NZD | 0 | 14118 | 0 |
PHP | 0 | 406 | 0 |
SEK | 0 | 2280 | 0 |
SGD | 18325 | 18455 | 19186 |
THB | 0 | 691.9 | 0 |
TWD | 0 | 779 | 0 |
XAU | 8270000 | 8270000 | 8470000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8470000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,278 | 25,328 | 25,538 |
USD20 | 25,278 | 25,328 | 25,538 |
USD1 | 25,278 | 25,328 | 25,538 |
AUD | 15,498 | 15,648 | 16,721 |
EUR | 26,194 | 26,344 | 27,520 |
CAD | 17,271 | 17,371 | 18,690 |
SGD | 18,406 | 18,556 | 19,022 |
JPY | 158.18 | 159.68 | 164.33 |
GBP | 31,420 | 31,570 | 32,358 |
XAU | 8,268,000 | 0 | 8,472,000 |
CNY | 0 | 3,336 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |