Chùm thơ: Khúc giao mùa
Tạp chí điện tử Cựu Công an Việt Nam xin trân trọng gửi tới quý độc giả "Chùm thơ: Khúc giao mùa" do Nguyên Phó Thủ tướng Thường trực Chính phủ Trương Hòa Bình sáng tác.
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,650 ▲20K | 10,010 ▼20K |
Trang sức 99.9 | 9,640 ▲20K | 10,000 ▼20K |
NL 99.99 | 9,650 ▲20K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,650 ▲20K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
AVPL/SJC HCM | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
AVPL/SJC ĐN | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 97,500 ▲1000K | 99,300 ▲100K |
Nguyên liệu 999 - HN | 97,400 ▲1000K | 99,200 ▲100K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
TPHCM - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Hà Nội - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
Hà Nội - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Đà Nẵng - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
Đà Nẵng - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Miền Tây - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
Miền Tây - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 97.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 97.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 97.700 ▲300K | 100.200 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.600 ▲800K | 100.100 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.500 ▲900K | 100.000 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 96.900 ▲7700K | 99.400 ▲7700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 96.700 ▲24050K | 99.200 ▲24050K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.730 ▲7080K | 75.230 ▲7080K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.210 ▼6440K | 58.710 ▼6440K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.290 ▼19360K | 41.790 ▼19360K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.290 ▲33140K | 91.790 ▲33140K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.710 ▲19460K | 61.210 ▲19460K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.720 ▲27570K | 65.220 ▲27570K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.720 ▲35070K | 68.220 ▲35070K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.190 ▲35190K | 37.690 ▲37690K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.680 ▲30680K | 33.180 ▲33180K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,650 ▲20K | 10,010 ▼20K |
Trang sức 99.9 | 9,640 ▲20K | 10,000 ▼20K |
NL 99.99 | 9,650 ▲20K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,650 ▲20K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
AVPL/SJC HCM | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
AVPL/SJC ĐN | 97,700 ▲600K | 100,200 ▲100K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 97,500 ▲1000K | 99,300 ▲100K |
Nguyên liệu 999 - HN | 97,400 ▲1000K | 99,200 ▲100K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
TPHCM - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Hà Nội - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
Hà Nội - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Đà Nẵng - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
Đà Nẵng - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Miền Tây - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
Miền Tây - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 97.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 97.700 ▲600K | 100.200 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 97.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 97.700 ▲200K | 100.200 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 97.700 ▲300K | 100.200 ▲300K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 97.600 ▲800K | 100.100 ▲800K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 97.500 ▲900K | 100.000 ▲900K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 96.900 ▲7700K | 99.400 ▲7700K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 96.700 ▲24050K | 99.200 ▲24050K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 72.730 ▲7080K | 75.230 ▲7080K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 56.210 ▼6440K | 58.710 ▼6440K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 39.290 ▼19360K | 41.790 ▼19360K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 89.290 ▲33140K | 91.790 ▲33140K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 58.710 ▲19460K | 61.210 ▲19460K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 62.720 ▲27570K | 65.220 ▲27570K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 65.720 ▲35070K | 68.220 ▲35070K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.190 ▲35190K | 37.690 ▲37690K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.680 ▲30680K | 33.180 ▲33180K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 9,650 ▲20K | 10,010 ▼20K |
Trang sức 99.9 | 9,640 ▲20K | 10,000 ▼20K |
NL 99.99 | 9,650 ▲20K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 9,650 ▲20K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 9,780 ▲20K | 10,020 ▼20K |
Miếng SJC Thái Bình | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
Miếng SJC Nghệ An | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
Miếng SJC Hà Nội | 9,770 ▲60K | 10,020 ▲10K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
USD20 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
USD1 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
AUD | 15,441 | 15,591 | 16,661 |
EUR | 28,122 | 28,272 | 29,447 |
CAD | 17,923 | 18,023 | 19,340 |
SGD | 18,937 | 19,087 | 19,554 |
JPY | 173.35 | 174.85 | 179.5 |
GBP | 32,748 | 32,898 | 33,776 |
XAU | 9,768,000 | 0 | 10,022,000 |
CNY | 0 | 3,391 | 0 |
THB | 0 | 727 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15177 | 15440 | 16035 |
CAD | 17775 | 18049 | 18679 |
CHF | 29652 | 30024 | 30701 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 27754 | 28018 | 29070 |
GBP | 32328 | 32711 | 33681 |
HKD | 0 | 3215 | 3420 |
JPY | 169 | 173 | 180 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14210 | 14813 |
SGD | 18701 | 18979 | 19522 |
THB | 662 | 725 | 779 |
USD (1,2) | 25729 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25768 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25796 | 25830 | 26142 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,775 | 25,775 | 26,135 |
USD(1-2-5) | 24,744 | - | - |
USD(10-20) | 24,744 | - | - |
GBP | 32,676 | 32,751 | 33,631 |
HKD | 3,284 | 3,291 | 3,391 |
CHF | 29,836 | 29,866 | 30,705 |
JPY | 172.87 | 173.15 | 180.87 |
THB | 687.19 | 721.38 | 772.24 |
AUD | 15,528 | 15,551 | 15,972 |
CAD | 18,082 | 18,108 | 18,599 |
SGD | 18,874 | 18,952 | 19,554 |
SEK | - | 2,550 | 2,640 |
LAK | - | 0.91 | 1.27 |
DKK | - | 3,740 | 3,869 |
NOK | - | 2,335 | 2,416 |
CNY | - | 3,501 | 3,596 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,258 | 14,347 | 14,767 |
KRW | 15.4 | - | 18.26 |
EUR | 27,928 | 27,973 | 29,177 |
TWD | 710.12 | - | 858.99 |
MYR | 5,400.4 | - | 6,091.8 |
SAR | - | 6,797.67 | 7,155.48 |
KWD | - | 82,081 | 87,277 |
XAU | - | - | 99,500 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,770 | 25,800 | 26,140 |
EUR | 27,864 | 27,976 | 29,103 |
GBP | 32,541 | 32,672 | 33,636 |
HKD | 3,276 | 3,289 | 3,397 |
CHF | 29,646 | 29,765 | 30,666 |
JPY | 172.16 | 172.85 | 180.19 |
AUD | 15,419 | 15,481 | 15,999 |
SGD | 18,899 | 18,975 | 19,513 |
THB | 727 | 730 | 761 |
CAD | 17,989 | 18,061 | 18,585 |
NZD | 14,296 | 14,798 | |
KRW | 16.81 | 18.50 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25860 | 25860 | 26140 |
AUD | 15383 | 15483 | 16054 |
CAD | 17971 | 18071 | 18622 |
CHF | 30007 | 30037 | 30928 |
CNY | 0 | 3509.3 | 0 |
CZK | 0 | 1080 | 0 |
DKK | 0 | 3810 | 0 |
EUR | 27989 | 28089 | 28962 |
GBP | 32689 | 32739 | 33841 |
HKD | 0 | 3320 | 0 |
JPY | 174.02 | 174.52 | 181.04 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.2 | 0 |
LAK | 0 | 1.141 | 0 |
MYR | 0 | 6000 | 0 |
NOK | 0 | 2490 | 0 |
NZD | 0 | 14353 | 0 |
PHP | 0 | 422 | 0 |
SEK | 0 | 2633 | 0 |
SGD | 18878 | 19008 | 19741 |
THB | 0 | 691.3 | 0 |
TWD | 0 | 770 | 0 |
XAU | 9770000 | 9770000 | 10020000 |
XBJ | 8800000 | 8800000 | 10020000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
USD20 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
USD1 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
AUD | 15,441 | 15,591 | 16,661 |
EUR | 28,122 | 28,272 | 29,447 |
CAD | 17,923 | 18,023 | 19,340 |
SGD | 18,937 | 19,087 | 19,554 |
JPY | 173.35 | 174.85 | 179.5 |
GBP | 32,748 | 32,898 | 33,776 |
XAU | 9,768,000 | 0 | 10,022,000 |
CNY | 0 | 3,391 | 0 |
THB | 0 | 727 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15177 | 15440 | 16035 |
CAD | 17775 | 18049 | 18679 |
CHF | 29652 | 30024 | 30701 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 27754 | 28018 | 29070 |
GBP | 32328 | 32711 | 33681 |
HKD | 0 | 3215 | 3420 |
JPY | 169 | 173 | 180 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14210 | 14813 |
SGD | 18701 | 18979 | 19522 |
THB | 662 | 725 | 779 |
USD (1,2) | 25729 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25768 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25796 | 25830 | 26142 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,775 | 25,775 | 26,135 |
USD(1-2-5) | 24,744 | - | - |
USD(10-20) | 24,744 | - | - |
GBP | 32,676 | 32,751 | 33,631 |
HKD | 3,284 | 3,291 | 3,391 |
CHF | 29,836 | 29,866 | 30,705 |
JPY | 172.87 | 173.15 | 180.87 |
THB | 687.19 | 721.38 | 772.24 |
AUD | 15,528 | 15,551 | 15,972 |
CAD | 18,082 | 18,108 | 18,599 |
SGD | 18,874 | 18,952 | 19,554 |
SEK | - | 2,550 | 2,640 |
LAK | - | 0.91 | 1.27 |
DKK | - | 3,740 | 3,869 |
NOK | - | 2,335 | 2,416 |
CNY | - | 3,501 | 3,596 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,258 | 14,347 | 14,767 |
KRW | 15.4 | - | 18.26 |
EUR | 27,928 | 27,973 | 29,177 |
TWD | 710.12 | - | 858.99 |
MYR | 5,400.4 | - | 6,091.8 |
SAR | - | 6,797.67 | 7,155.48 |
KWD | - | 82,081 | 87,277 |
XAU | - | - | 99,500 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,770 | 25,800 | 26,140 |
EUR | 27,864 | 27,976 | 29,103 |
GBP | 32,541 | 32,672 | 33,636 |
HKD | 3,276 | 3,289 | 3,397 |
CHF | 29,646 | 29,765 | 30,666 |
JPY | 172.16 | 172.85 | 180.19 |
AUD | 15,419 | 15,481 | 15,999 |
SGD | 18,899 | 18,975 | 19,513 |
THB | 727 | 730 | 761 |
CAD | 17,989 | 18,061 | 18,585 |
NZD | 14,296 | 14,798 | |
KRW | 16.81 | 18.50 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25860 | 25860 | 26140 |
AUD | 15383 | 15483 | 16054 |
CAD | 17971 | 18071 | 18622 |
CHF | 30007 | 30037 | 30928 |
CNY | 0 | 3509.3 | 0 |
CZK | 0 | 1080 | 0 |
DKK | 0 | 3810 | 0 |
EUR | 27989 | 28089 | 28962 |
GBP | 32689 | 32739 | 33841 |
HKD | 0 | 3320 | 0 |
JPY | 174.02 | 174.52 | 181.04 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.2 | 0 |
LAK | 0 | 1.141 | 0 |
MYR | 0 | 6000 | 0 |
NOK | 0 | 2490 | 0 |
NZD | 0 | 14353 | 0 |
PHP | 0 | 422 | 0 |
SEK | 0 | 2633 | 0 |
SGD | 18878 | 19008 | 19741 |
THB | 0 | 691.3 | 0 |
TWD | 0 | 770 | 0 |
XAU | 9770000 | 9770000 | 10020000 |
XBJ | 8800000 | 8800000 | 10020000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
USD20 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
USD1 | 25,810 | 25,860 | 26,140 |
AUD | 15,441 | 15,591 | 16,661 |
EUR | 28,122 | 28,272 | 29,447 |
CAD | 17,923 | 18,023 | 19,340 |
SGD | 18,937 | 19,087 | 19,554 |
JPY | 173.35 | 174.85 | 179.5 |
GBP | 32,748 | 32,898 | 33,776 |
XAU | 9,768,000 | 0 | 10,022,000 |
CNY | 0 | 3,391 | 0 |
THB | 0 | 727 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |