Hội cựu CAND TP Hà Nội: Đóng góp tích cực vào công tác bảo đảm an ninh trật tự
Ngày 9/1, Hội Cựu Công an nhân dân Thành phố Hà Nội tổ chức hội nghị tổng kết công tác năm 2024, triển khai chương trình công tác năm 2025.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 84,600 | 86,600 |
AVPL/SJC HCM | 84,600 | 86,600 |
AVPL/SJC ĐN | 84,600 | 86,600 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 84,600 | 85,400 |
Nguyên liệu 999 - HN | 84,500 | 85,300 |
AVPL/SJC Cần Thơ | 84,600 | 86,600 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 84.800 | 86.400 |
TPHCM - SJC | 84.600 | 86.600 |
Hà Nội - PNJ | 84.800 | 86.400 |
Hà Nội - SJC | 84.600 | 86.600 |
Đà Nẵng - PNJ | 84.800 | 86.400 |
Đà Nẵng - SJC | 84.600 | 86.600 |
Miền Tây - PNJ | 84.800 | 86.400 |
Miền Tây - SJC | 84.600 | 86.600 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 84.800 | 86.400 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 84.600 | 86.600 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 84.800 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 84.600 | 86.600 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 84.800 | 85.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 84.710 | 85.510 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 83.840 | 84.840 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 77.510 | 78.510 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.950 | 64.350 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.960 | 58.360 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 54.390 | 55.790 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.970 | 52.370 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.830 | 50.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 34.360 | 35.760 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.850 | 32.250 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 27.000 | 28.400 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,390 | 8,620 |
Trang sức 99.9 | 8,380 | 8,610 |
NL 99.99 | 8,390 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,380 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,480 | 8,630 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,480 | 8,630 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,480 | 8,630 |
Miếng SJC Thái Bình | 8,460 | 8,660 |
Miếng SJC Nghệ An | 8,460 | 8,660 |
Miếng SJC Hà Nội | 8,460 | 8,660 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15217 | 15480 | 16110 |
CAD | 17162 | 17434 | 18052 |
CHF | 27217 | 27579 | 28211 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 25548 | 25804 | 26633 |
GBP | 30242 | 30616 | 31555 |
HKD | 0 | 3129 | 3331 |
JPY | 155 | 159 | 165 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 13940 | 14527 |
SGD | 18037 | 18312 | 18835 |
THB | 647 | 710 | 763 |
USD (1,2) | 25125 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25160 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25187 | 25220 | 25554 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,194 | 25,194 | 25,554 |
USD(1-2-5) | 24,186 | - | - |
USD(10-20) | 24,186 | - | - |
GBP | 30,563 | 30,633 | 31,535 |
HKD | 3,202 | 3,209 | 3,307 |
CHF | 27,464 | 27,492 | 28,366 |
JPY | 156.87 | 157.12 | 165.4 |
THB | 671.31 | 704.72 | 753.77 |
AUD | 15,493 | 15,517 | 16,005 |
CAD | 17,457 | 17,481 | 18,012 |
SGD | 18,207 | 18,282 | 18,917 |
SEK | - | 2,229 | 2,308 |
LAK | - | 0.89 | 1.23 |
DKK | - | 3,442 | 3,562 |
NOK | - | 2,191 | 2,269 |
CNY | - | 3,424 | 3,528 |
RUB | - | - | - |
NZD | 13,942 | 14,029 | 14,441 |
KRW | 15.22 | 16.81 | 18.21 |
EUR | 25,696 | 25,738 | 26,942 |
TWD | 693.29 | - | 838.96 |
MYR | 5,263.45 | - | 5,939.18 |
SAR | - | 6,644.97 | 6,996.59 |
KWD | - | 80,005 | 85,123 |
XAU | - | - | 86,400 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,200 | 25,210 | 25,550 |
EUR | 25,623 | 25,726 | 26,814 |
GBP | 30,378 | 30,500 | 31,474 |
HKD | 3,194 | 3,207 | 3,314 |
CHF | 27,283 | 27,393 | 28,260 |
JPY | 156.99 | 157.62 | 164.48 |
AUD | 15,379 | 15,441 | 15,956 |
SGD | 18,234 | 18,307 | 18,828 |
THB | 712 | 715 | 746 |
CAD | 17,362 | 17,432 | 17,940 |
NZD | 13,966 | 14,461 | |
KRW | 16.63 | 18.34 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25214 | 25214 | 25554 |
AUD | 15396 | 15496 | 16068 |
CAD | 17342 | 17442 | 17994 |
CHF | 27439 | 27469 | 28342 |
CNY | 0 | 3427.1 | 0 |
CZK | 0 | 990 | 0 |
DKK | 0 | 3500 | 0 |
EUR | 25718 | 25818 | 26691 |
GBP | 30509 | 30559 | 31677 |
HKD | 0 | 3271 | 0 |
JPY | 158.82 | 159.32 | 165.83 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.1 | 0 |
LAK | 0 | 1.122 | 0 |
MYR | 0 | 5820 | 0 |
NOK | 0 | 2229 | 0 |
NZD | 0 | 14058 | 0 |
PHP | 0 | 412 | 0 |
SEK | 0 | 2280 | 0 |
SGD | 18193 | 18323 | 19050 |
THB | 0 | 675.9 | 0 |
TWD | 0 | 770 | 0 |
XAU | 8450000 | 8450000 | 8620000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8620000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,214 | 25,264 | 25,554 |
USD20 | 25,214 | 25,264 | 25,554 |
USD1 | 25,214 | 25,264 | 25,554 |
AUD | 15,415 | 15,565 | 16,626 |
EUR | 25,838 | 25,988 | 27,148 |
CAD | 17,279 | 17,379 | 18,684 |
SGD | 18,251 | 18,401 | 18,867 |
JPY | 158.28 | 159.78 | 164.32 |
GBP | 30,574 | 30,724 | 31,492 |
XAU | 8,458,000 | 0 | 8,662,000 |
CNY | 0 | 3,312 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |