Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,215 ▲16K |
12,352 ▲210K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,215 ▲16K |
12,353 ▲210K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
1,165 ▲19K |
119 ▼1052K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
1,165 ▲19K |
1,191 ▲19K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,165 ▲19K |
1,184 ▲19K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
112,728 ▲1881K |
117,228 ▲1881K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
82,059 ▲1425K |
88,959 ▲1425K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
7,377 ▼65101K |
8,067 ▼71311K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
65,481 ▲1159K |
72,381 ▲1159K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
62,284 ▲1108K |
69,184 ▲1108K |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
42,628 ▲793K |
49,528 ▲793K |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,215 ▲16K |
1,235 ▲21K |