Những nguyên tắc cơ bản trong cai nghiện ma túy
Sau khi cai, nếu những nhân tố tác động thúc đẩy đối tượng tìm đến ma túy vẫn chưa được giải quyết, hầu hết những người nghiện sẽ tái nghiện.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 118,700 | 120,700 |
AVPL/SJC HCM | 118,700 | 120,700 |
AVPL/SJC ĐN | 118,700 | 120,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,940 | 11,240 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,930 | 11,230 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.500 | 117.000 |
TPHCM - SJC | 118.700 | 120.700 |
Hà Nội - PNJ | 114.500 | 117.000 |
Hà Nội - SJC | 118.700 | 120.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 114.500 | 117.000 |
Đà Nẵng - SJC | 118.700 | 120.700 |
Miền Tây - PNJ | 114.500 | 117.000 |
Miền Tây - SJC | 118.700 | 120.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.500 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.700 | 120.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 118.700 | 120.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.500 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.500 | 117.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 113.900 | 116.400 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.780 | 116.280 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.070 | 115.570 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 112.840 | 115.340 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.950 | 87.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.740 | 68.240 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.070 | 48.570 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.220 | 106.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.650 | 71.150 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.310 | 75.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.800 | 79.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.300 | 43.800 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.060 | 38.560 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,230 | 11,680 |
Trang sức 99.9 | 11,220 | 11,670 |
NL 99.99 | 10,870 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,870 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,440 | 11,740 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,440 | 11,740 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,440 | 11,740 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,870 | 12,070 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,870 | 12,070 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,870 | 12,070 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16672 | 16941 | 17521 |
CAD | 18682 | 18960 | 19578 |
CHF | 32497 | 32881 | 33533 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 30234 | 30508 | 31537 |
GBP | 35190 | 35584 | 36522 |
HKD | 0 | 3198 | 3400 |
JPY | 175 | 180 | 186 |
KRW | 0 | 18 | 20 |
NZD | 0 | 15660 | 16253 |
SGD | 20015 | 20298 | 20826 |
THB | 720 | 784 | 838 |
USD (1,2) | 25865 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25905 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25933 | 25967 | 26310 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,957 | 25,957 | 26,307 |
USD(1-2-5) | 24,919 | - | - |
USD(10-20) | 24,919 | - | - |
GBP | 35,496 | 35,592 | 36,476 |
HKD | 3,271 | 3,280 | 3,378 |
CHF | 32,604 | 32,705 | 33,515 |
JPY | 178.69 | 179.01 | 186.5 |
THB | 765.65 | 775.1 | 828.67 |
AUD | 16,917 | 16,978 | 17,447 |
CAD | 18,900 | 18,961 | 19,509 |
SGD | 20,153 | 20,215 | 20,888 |
SEK | - | 2,717 | 2,810 |
LAK | - | 0.92 | 1.28 |
DKK | - | 4,058 | 4,196 |
NOK | - | 2,551 | 2,638 |
CNY | - | 3,600 | 3,696 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,586 | 15,731 | 16,181 |
KRW | 17.8 | 18.56 | 20.03 |
EUR | 30,360 | 30,385 | 31,606 |
TWD | 808.24 | - | 978.11 |
MYR | 5,824.69 | - | 6,569.36 |
SAR | - | 6,852.24 | 7,209.1 |
KWD | - | 83,354 | 88,588 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,950 | 25,960 | 26,300 |
EUR | 30,205 | 30,326 | 31,455 |
GBP | 35,265 | 35,407 | 36,404 |
HKD | 3,264 | 3,277 | 3,382 |
CHF | 32,381 | 32,511 | 33,456 |
JPY | 177.47 | 178.18 | 185.60 |
AUD | 16,831 | 16,899 | 17,436 |
SGD | 20,182 | 20,263 | 20,818 |
THB | 783 | 786 | 821 |
CAD | 18,860 | 18,936 | 19,468 |
NZD | 15,653 | 16,163 | |
KRW | 18.49 | 20.33 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25945 | 25945 | 26305 |
AUD | 16853 | 16953 | 17524 |
CAD | 18861 | 18961 | 19515 |
CHF | 32749 | 32779 | 33666 |
CNY | 0 | 3612.6 | 0 |
CZK | 0 | 1190 | 0 |
DKK | 0 | 4120 | 0 |
EUR | 30506 | 30606 | 31392 |
GBP | 35500 | 35550 | 36658 |
HKD | 0 | 3330 | 0 |
JPY | 179.29 | 180.29 | 186.81 |
KHR | 0 | 6.267 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6400 | 0 |
NOK | 0 | 2590 | 0 |
NZD | 0 | 15775 | 0 |
PHP | 0 | 438 | 0 |
SEK | 0 | 2760 | 0 |
SGD | 20175 | 20305 | 21038 |
THB | 0 | 750.8 | 0 |
TWD | 0 | 900 | 0 |
XAU | 11600000 | 11600000 | 12050000 |
XBJ | 10200000 | 10200000 | 12050000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,958 | 26,008 | 26,260 |
USD20 | 25,958 | 26,008 | 26,260 |
USD1 | 25,958 | 26,008 | 26,260 |
AUD | 16,903 | 17,053 | 18,117 |
EUR | 30,494 | 30,644 | 31,811 |
CAD | 18,813 | 18,913 | 20,222 |
SGD | 20,254 | 20,404 | 20,890 |
JPY | 179.66 | 181.16 | 185.78 |
GBP | 35,555 | 35,705 | 36,600 |
XAU | 11,868,000 | 0 | 12,072,000 |
CNY | 0 | 3,498 | 0 |
THB | 0 | 785 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |