Hồ Chí Minh - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 5 chỉ |
1,281 ▼3K |
13,112 ▼30K |
Hồ Chí Minh - Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
1,281 ▼3K |
13,113 ▼30K |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
125 |
128 |
Hồ Chí Minh - Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
125 |
1,281 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99,99% |
1,225 |
1,255 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 99% |
119,257 |
124,257 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 75% |
86,784 |
94,284 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 68% |
77,999 |
85,499 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 61% |
69,213 |
76,713 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 58,3% |
65,824 |
73,324 |
Hồ Chí Minh - Nữ trang 41,7% |
44,989 |
52,489 |
Miền Bắc - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Hạ Long - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Hải Phòng - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Miền Trung - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Huế - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Quảng Ngãi - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Nha Trang - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Biên Hòa - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Miền Tây - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Bạc Liêu - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |
Cà Mau - Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
1,281 ▼3K |
1,311 ▼3K |