Nhằm chăm lo và bảo vệ sức khỏe toàn diện cho đối tượng là Công an hưu trí tại Đà Nẵng, từ ngày 14-5 đến ngày 12-6, Hội Cựu CAND TP Đà Nẵng phối hợp với Bệnh viện 199 Bộ công an, tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho các hội viên.
Tại chương trình, cán bộ Công an hưu trí đã được các y bác sĩ Bệnh viện 199 truyền thông giáo dục sức khỏe phòng chống các bệnh mạn tính; lập hồ sơ sức khỏe “Bác sĩ gia đình”; khám sức khoẻ tổng quát; sàng lọc, tư vấn các bệnh lý liên quan đến tiền liệt tuyến, sỏi; khám tầm soát các bệnh lý về tim mạch; khám và tư vấn các bệnh lý về cơ xương khớp, trải nghiệm máy móc Phục hồi chức năng; khám tầm soát các bệnh về mắt; đo, tư vấn chỉ số loãng xương và chế độ dinh dưỡng phù hợp; chụp XQ phổi…
Chương trình khám sức khỏe định kỳ đánh giá tình trạng chung và phân lọai sức khỏe, giúp cán bộ Công an hưu trí kịp thời phát hiện và kiểm soát bệnh lý, theo dõi sức khoẻ định kỳ, phát hiện bệnh lý từ giai đoạn còn mầm mống để có kế hoạch kiểm soát và cải thiện tốt nhất cho sức khoẻ hội viên; giúp cán bộ Công an hưu trí có được những kết quả kiểm tra chính xác để được tư vấn dinh dưỡng phù hợp; khi khám sức khoẻ định kỳ hội viên sẽ biết được thực trạng sức khoẻ, để có ý thức hơn trong việc tập luyện, cải thiện ăn uống, chữa trị, những lời khuyên từ bác sĩ cũng sẽ giúp hội viên chủ động chăm sóc sức khoẻ tốt; tạo tâm lý yên tâm cho gia đình và chính hội viên khi được khám, tư vấn sức khoẻ định kỳ.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 82,500 ▲200K | 84,500 ▲200K |
AVPL/SJC HCM | 82,500 ▲200K | 84,500 ▲200K |
AVPL/SJC ĐN | 82,500 ▲200K | 84,500 ▲200K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 83,400 ▲200K | 83,600 ▲200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 83,300 ▲200K | 83,500 ▲200K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 82,500 ▲200K | 84,500 ▲200K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 83.700 ▲100K | 84.500 ▲200K |
TPHCM - SJC | 82.500 ▲200K | 84.500 ▲200K |
Hà Nội - PNJ | 83.700 ▲100K | 84.500 ▲200K |
Hà Nội - SJC | 82.500 ▲200K | 84.500 ▲200K |
Đà Nẵng - PNJ | 83.700 ▲100K | 84.500 ▲200K |
Đà Nẵng - SJC | 82.500 ▲200K | 84.500 ▲200K |
Miền Tây - PNJ | 83.700 ▲100K | 84.500 ▲200K |
Miền Tây - SJC | 82.500 ▲200K | 84.500 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 83.700 ▲100K | 84.500 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.500 ▲200K | 84.500 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 83.700 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.500 ▲200K | 84.500 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.700 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 83.600 ▲200K | 84.400 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 83.520 ▲200K | 84.320 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 82.660 ▲200K | 83.660 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 76.410 ▲180K | 77.410 ▲180K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.050 ▲150K | 63.450 ▲150K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.140 ▲130K | 57.540 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 53.610 ▲130K | 55.010 ▲130K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.230 ▲120K | 51.630 ▲120K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.120 ▲110K | 49.520 ▲110K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 33.860 ▲80K | 35.260 ▲80K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.400 ▲70K | 31.800 ▲70K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.600 ▲60K | 28.000 ▲28000K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,260 ▲40K | 8,450 ▲20K |
Trang sức 99.9 | 8,250 ▲40K | 8,440 ▲20K |
NL 99.99 | 8,270 ▲40K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,250 ▲40K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,350 ▲40K | 8,460 ▲20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,350 ▲40K | 8,460 ▲20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,350 ▲40K | 8,460 ▲20K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,250 ▲20K | 8,450 ▲20K |
Miếng SJC Nghệ An | 8,250 ▲20K | 8,450 ▲20K |
Miếng SJC Hà Nội | 8,250 ▲20K | 8,450 ▲20K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15306 | 15570 | 16205 |
CAD | 17140 | 17411 | 18030 |
CHF | 27632 | 27996 | 28645 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 25828 | 26084 | 26913 |
GBP | 31075 | 31453 | 32384 |
HKD | 0 | 3143 | 3346 |
JPY | 154 | 158 | 165 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 14019 | 14609 |
SGD | 18181 | 18456 | 18984 |
THB | 658 | 721 | 774 |
USD (1,2) | 25175 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25210 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25237 | 25270 | 25525 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,225 | 25,225 | 25,525 |
USD(1-2-5) | 24,216 | - | - |
USD(10-20) | 24,216 | - | - |
GBP | 31,461 | 31,534 | 32,391 |
HKD | 3,215 | 3,222 | 3,313 |
CHF | 27,874 | 27,902 | 28,727 |
JPY | 157.03 | 157.28 | 165.14 |
THB | 682.94 | 716.92 | 765.25 |
AUD | 15,625 | 15,649 | 16,103 |
CAD | 17,460 | 17,485 | 17,973 |
SGD | 18,345 | 18,421 | 19,015 |
SEK | - | 2,252 | 2,326 |
LAK | - | 0.89 | 1.23 |
DKK | - | 3,481 | 3,594 |
NOK | - | 2,197 | 2,269 |
CNY | - | 3,443 | 3,539 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,058 | 14,146 | 14,523 |
KRW | 15.19 | 16.78 | 18.13 |
EUR | 25,983 | 26,024 | 27,178 |
TWD | 700.89 | - | 846.25 |
MYR | 5,306.42 | - | 5,974.9 |
SAR | - | 6,650.31 | 6,989.02 |
KWD | - | 80,221 | 85,159 |
XAU | - | - | 84,500 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,250 | 25,265 | 25,525 |
EUR | 25,913 | 26,017 | 27,114 |
GBP | 31,294 | 31,420 | 32,380 |
HKD | 3,209 | 3,222 | 3,326 |
CHF | 27,732 | 27,843 | 28,683 |
JPY | 157.99 | 158.62 | 165.40 |
AUD | 15,554 | 15,616 | 16,121 |
SGD | 18,385 | 18,459 | 18,970 |
THB | 725 | 728 | 759 |
CAD | 17,396 | 17,466 | 17,961 |
NZD | 14,127 | 14,613 | |
KRW | 16.69 | 18.32 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25260 | 25260 | 25525 |
AUD | 15474 | 15574 | 16144 |
CAD | 17315 | 17415 | 17971 |
CHF | 27859 | 27889 | 28778 |
CNY | 0 | 3449.7 | 0 |
CZK | 0 | 1000 | 0 |
DKK | 0 | 3521 | 0 |
EUR | 25996 | 26096 | 26968 |
GBP | 31361 | 31411 | 32524 |
HKD | 0 | 3271 | 0 |
JPY | 158.54 | 159.04 | 165.55 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 16.9 | 0 |
LAK | 0 | 1.122 | 0 |
MYR | 0 | 5876 | 0 |
NOK | 0 | 2229 | 0 |
NZD | 0 | 14126 | 0 |
PHP | 0 | 406 | 0 |
SEK | 0 | 2280 | 0 |
SGD | 18333 | 18463 | 19194 |
THB | 0 | 687 | 0 |
TWD | 0 | 779 | 0 |
XAU | 8250000 | 8250000 | 8450000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8450000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
USD20 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
USD1 | 25,265 | 25,315 | 25,525 |
AUD | 15,543 | 15,693 | 16,757 |
EUR | 26,137 | 26,287 | 27,447 |
CAD | 17,277 | 17,377 | 18,681 |
SGD | 18,423 | 18,573 | 19,036 |
JPY | 158.6 | 160.1 | 164.65 |
GBP | 31,460 | 31,610 | 32,387 |
XAU | 8,248,000 | 0 | 8,452,000 |
CNY | 0 | 3,335 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |