Năm 2025, người bệnh BHYT chi tiền túi mua thuốc sẽ được hoàn tiền
Sau nhiều chờ đợi, Bộ Y tế đ ban hành thông tư quy định các trường hợp được hoàn tiền thuốc, thiết bị y tế trong trường hợp cơ sở y tế không có thuốc, thiết bị thuộc danh mục BHYT.
DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 82,700 ▲200K | 84,700 ▲200K |
AVPL/SJC HCM | 82,700 ▲200K | 84,700 ▲200K |
AVPL/SJC ĐN | 82,700 ▲200K | 84,700 ▲200K |
Nguyên liệu 9999 - HN | 83,600 ▲200K | 83,800 ▲200K |
Nguyên liệu 999 - HN | 83,500 ▲200K | 83,700 ▲200K |
AVPL/SJC Cần Thơ | 82,700 ▲200K | 84,700 ▲200K |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 83.800 ▲100K | 84.700 ▲200K |
TPHCM - SJC | 82.700 ▲200K | 84.700 ▲200K |
Hà Nội - PNJ | 83.800 ▲100K | 84.700 ▲200K |
Hà Nội - SJC | 82.700 ▲200K | 84.700 ▲200K |
Đà Nẵng - PNJ | 83.800 ▲100K | 84.700 ▲200K |
Đà Nẵng - SJC | 82.700 ▲200K | 84.700 ▲200K |
Miền Tây - PNJ | 83.800 ▲100K | 84.700 ▲200K |
Miền Tây - SJC | 82.700 ▲200K | 84.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 83.800 ▲100K | 84.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.700 ▲200K | 84.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 83.800 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - SJC | 82.700 ▲200K | 84.700 ▲200K |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 83.800 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 83.700 ▲100K | 84.500 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 83.620 ▲100K | 84.420 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 82.760 ▲100K | 83.760 ▲100K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 76.500 ▲90K | 77.500 ▲90K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 62.130 ▲80K | 63.530 ▲80K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 56.210 ▲70K | 57.610 ▲70K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 53.680 ▲70K | 55.080 ▲70K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 50.300 ▲70K | 51.700 ▲70K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 48.180 ▲60K | 49.580 ▲60K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 33.900 ▲40K | 35.300 ▲40K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 30.440 ▲40K | 31.840 ▲40K |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 26.640 ▲40K | 28.040 ▲40K |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 8,280 ▲20K | 8,470 ▲20K |
Trang sức 99.9 | 8,270 ▲20K | 8,460 ▲20K |
NL 99.99 | 8,290 ▲20K | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 8,270 ▲20K | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 8,370 ▲20K | 8,480 ▲20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 8,370 ▲20K | 8,480 ▲20K |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 8,370 ▲20K | 8,480 ▲20K |
Miếng SJC Thái Bình | 8,270 ▲20K | 8,470 ▲20K |
Miếng SJC Nghệ An | 8,270 ▲20K | 8,470 ▲20K |
Miếng SJC Hà Nội | 8,270 ▲20K | 8,470 ▲20K |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 15290 | 15553 | 16183 |
CAD | 17133 | 17404 | 18016 |
CHF | 27658 | 28022 | 28666 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 25869 | 26125 | 26954 |
GBP | 31068 | 31446 | 32387 |
HKD | 0 | 3147 | 3349 |
JPY | 154 | 158 | 165 |
KRW | 0 | 0 | 19 |
NZD | 0 | 13979 | 14568 |
SGD | 18176 | 18451 | 18975 |
THB | 661 | 724 | 776 |
USD (1,2) | 25190 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25225 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25252 | 25285 | 25538 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,218 | 25,218 | 25,538 |
USD(1-2-5) | 24,209 | - | - |
USD(10-20) | 24,209 | - | - |
GBP | 31,407 | 31,480 | 32,358 |
HKD | 3,215 | 3,221 | 3,315 |
CHF | 27,879 | 27,907 | 28,752 |
JPY | 156.75 | 157 | 165.01 |
THB | 683.55 | 717.56 | 766.31 |
AUD | 15,583 | 15,607 | 16,065 |
CAD | 17,412 | 17,436 | 17,937 |
SGD | 18,325 | 18,401 | 19,008 |
SEK | - | 2,256 | 2,333 |
LAK | - | 0.89 | 1.23 |
DKK | - | 3,484 | 3,600 |
NOK | - | 2,188 | 2,262 |
CNY | - | 3,443 | 3,541 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,002 | 14,090 | 14,486 |
KRW | 15 | 16.57 | 17.92 |
EUR | 26,018 | 26,060 | 27,239 |
TWD | 700.48 | - | 846.94 |
MYR | 5,300.21 | - | 5,971.26 |
SAR | - | 6,647.58 | 6,991.65 |
KWD | - | 80,206 | 85,175 |
XAU | - | - | 84,700 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,270 | 25,278 | 25,538 |
EUR | 25,977 | 26,081 | 27,179 |
GBP | 31,263 | 31,389 | 32,349 |
HKD | 3,210 | 3,223 | 3,328 |
CHF | 27,760 | 27,871 | 28,712 |
JPY | 157.56 | 158.19 | 164.95 |
AUD | 15,511 | 15,573 | 16,077 |
SGD | 18,391 | 18,465 | 18,976 |
THB | 725 | 728 | 759 |
CAD | 17,336 | 17,406 | 17,898 |
NZD | 14,062 | 14,547 | |
KRW | 16.53 | 18.13 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25260 | 25260 | 25538 |
AUD | 15469 | 15569 | 16139 |
CAD | 17304 | 17404 | 17960 |
CHF | 27888 | 27918 | 28807 |
CNY | 0 | 3451.1 | 0 |
CZK | 0 | 1000 | 0 |
DKK | 0 | 3521 | 0 |
EUR | 26043 | 26143 | 27021 |
GBP | 31357 | 31407 | 32525 |
HKD | 0 | 3271 | 0 |
JPY | 158.43 | 158.93 | 165.44 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 16.9 | 0 |
LAK | 0 | 1.122 | 0 |
MYR | 0 | 5876 | 0 |
NOK | 0 | 2229 | 0 |
NZD | 0 | 14100 | 0 |
PHP | 0 | 406 | 0 |
SEK | 0 | 2280 | 0 |
SGD | 18327 | 18457 | 19188 |
THB | 0 | 688.4 | 0 |
TWD | 0 | 779 | 0 |
XAU | 8270000 | 8270000 | 8470000 |
XBJ | 7900000 | 7900000 | 8470000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,272 | 25,322 | 25,538 |
USD20 | 25,272 | 25,322 | 25,538 |
USD1 | 25,272 | 25,322 | 25,538 |
AUD | 15,510 | 15,660 | 16,724 |
EUR | 26,177 | 26,327 | 27,492 |
CAD | 17,251 | 17,351 | 18,663 |
SGD | 18,399 | 18,549 | 19,015 |
JPY | 158.33 | 159.83 | 164.39 |
GBP | 31,443 | 31,593 | 32,370 |
XAU | 8,268,000 | 0 | 8,472,000 |
CNY | 0 | 3,336 | 0 |
THB | 0 | 0 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |