DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 117,700 | 119,700 |
AVPL/SJC HCM | 117,700 | 119,700 |
AVPL/SJC ĐN | 117,700 | 119,700 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 10,920 | 11,150 |
Nguyên liệu 999 - HN | 10,910 | 11,140 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 113.700 | 116.500 |
TPHCM - SJC | 117.700 | 119.700 |
Hà Nội - PNJ | 113.700 | 116.500 |
Hà Nội - SJC | 117.700 | 119.700 |
Đà Nẵng - PNJ | 113.700 | 116.500 |
Đà Nẵng - SJC | 117.700 | 119.700 |
Miền Tây - PNJ | 113.700 | 116.500 |
Miền Tây - SJC | 117.700 | 119.700 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 113.700 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 117.700 | 119.700 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 113.700 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 117.700 | 119.700 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 113.700 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 113.700 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 113.700 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 113.000 | 115.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 112.890 | 115.390 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 112.180 | 114.680 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 111.950 | 114.450 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 79.280 | 86.780 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.220 | 67.720 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 40.700 | 48.200 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 103.400 | 105.900 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.110 | 70.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 67.730 | 75.230 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.190 | 78.690 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 35.960 | 43.460 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 30.770 | 38.270 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,190 | 11,640 |
Trang sức 99.9 | 11,180 | 11,630 |
NL 99.99 | 10,915 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 10,915 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,400 | 11,700 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,400 | 11,700 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,400 | 11,700 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,770 | 11,970 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,770 | 11,970 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,770 | 11,970 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16196 | 16463 | 17039 |
CAD | 18468 | 18745 | 19363 |
CHF | 31395 | 31774 | 32413 |
CNY | 0 | 3570 | 3690 |
EUR | 29441 | 29712 | 30745 |
GBP | 34284 | 34675 | 35615 |
HKD | 0 | 3208 | 3410 |
JPY | 170 | 174 | 180 |
KRW | 0 | 17 | 19 |
NZD | 0 | 15126 | 15717 |
SGD | 19729 | 20010 | 20541 |
THB | 709 | 772 | 825 |
USD (1,2) | 25942 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25982 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 26011 | 26045 | 26279 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 26,015 | 26,015 | 26,279 |
USD(1-2-5) | 24,974 | - | - |
USD(10-20) | 24,974 | - | - |
GBP | 34,760 | 34,854 | 35,600 |
HKD | 3,278 | 3,288 | 3,375 |
CHF | 31,666 | 31,764 | 32,439 |
JPY | 174.42 | 174.73 | 181.42 |
THB | 757.13 | 766.48 | 817 |
AUD | 16,539 | 16,599 | 16,997 |
CAD | 18,710 | 18,770 | 19,249 |
SGD | 19,911 | 19,973 | 20,570 |
SEK | - | 2,651 | 2,733 |
LAK | - | 0.93 | 1.28 |
DKK | - | 3,967 | 4,088 |
NOK | - | 2,533 | 2,611 |
CNY | - | 3,597 | 3,681 |
RUB | - | - | - |
NZD | 15,165 | 15,306 | 15,697 |
KRW | 17.51 | - | 19.63 |
EUR | 29,674 | 29,698 | 30,808 |
TWD | 795.3 | - | 959.25 |
MYR | 5,712.48 | - | 6,418.41 |
SAR | - | 6,864.44 | 7,198.93 |
KWD | - | 83,246 | 88,196 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,940 | 25,949 | 26,279 |
EUR | 29,399 | 29,517 | 30,623 |
GBP | 34,414 | 34,552 | 35,531 |
HKD | 3,262 | 3,275 | 3,379 |
CHF | 31,320 | 31,466 | 32,339 |
JPY | 174.23 | 174.93 | 182.07 |
AUD | 16,480 | 16,546 | 17,072 |
SGD | 19,902 | 19,982 | 20,517 |
THB | 773 | 776 | 810 |
CAD | 18,655 | 18,730 | 19,246 |
NZD | 15,294 | 15,294 | 15,794 |
KRW | 18.08 | 19.89 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 26039 | 26039 | 26279 |
AUD | 16363 | 16463 | 17031 |
CAD | 18642 | 18742 | 19299 |
CHF | 31618 | 31648 | 32522 |
CNY | 0 | 3609.7 | 0 |
CZK | 0 | 1150 | 0 |
DKK | 0 | 4010 | 0 |
EUR | 29709 | 29809 | 30585 |
GBP | 34569 | 34619 | 35732 |
HKD | 0 | 3320 | 0 |
JPY | 173.65 | 174.65 | 181.16 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 18.8 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6370 | 0 |
NOK | 0 | 2615 | 0 |
NZD | 0 | 15234 | 0 |
PHP | 0 | 430 | 0 |
SEK | 0 | 2730 | 0 |
SGD | 19878 | 20008 | 20738 |
THB | 0 | 738 | 0 |
TWD | 0 | 880 | 0 |
XAU | 11500000 | 11500000 | 12000000 |
XBJ | 10000000 | 10000000 | 12000000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,990 | 26,040 | 26,279 |
USD20 | 25,990 | 26,040 | 26,279 |
USD1 | 25,990 | 26,040 | 26,279 |
AUD | 16,503 | 16,653 | 17,726 |
EUR | 29,813 | 29,963 | 31,144 |
CAD | 18,614 | 18,714 | 20,036 |
SGD | 19,976 | 20,126 | 21,001 |
JPY | 174.78 | 176.28 | 180.97 |
GBP | 34,775 | 34,925 | 35,704 |
XAU | 11,768,000 | 0 | 11,972,000 |
CNY | 0 | 3,491 | 0 |
THB | 0 | 773 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |