DOJI | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
AVPL/SJC HN | 119,500 | 121,500 |
AVPL/SJC HCM | 119,500 | 121,500 |
AVPL/SJC ĐN | 119,500 | 121,500 |
Nguyên liệu 9999 - HN | 11,120 | 11,400 |
Nguyên liệu 999 - HN | 11,110 | 11,390 |
PNJ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
TPHCM - PNJ | 114.000 | 116.600 |
TPHCM - SJC | 119.500 | 121.500 |
Hà Nội - PNJ | 114.000 | 116.600 |
Hà Nội - SJC | 119.500 | 121.500 |
Đà Nẵng - PNJ | 114.000 | 116.600 |
Đà Nẵng - SJC | 119.500 | 121.500 |
Miền Tây - PNJ | 114.000 | 116.600 |
Miền Tây - SJC | 119.500 | 121.500 |
Giá vàng nữ trang - PNJ | 114.000 | 116.600 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.500 | 121.500 |
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ | PNJ | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - SJC | 119.500 | 121.500 |
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.000 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.000 | 116.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.000 | 116.600 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 | 114.000 | 116.500 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 | 113.880 | 116.380 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 9920 | 113.170 | 115.670 |
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 | 112.940 | 115.440 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) | 80.030 | 87.530 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) | 60.800 | 68.300 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) | 41.110 | 48.610 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) | 104.310 | 106.810 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) | 63.720 | 71.220 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) | 68.380 | 75.880 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) | 71.870 | 79.370 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) | 36.340 | 43.840 |
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) | 31.100 | 38.600 |
AJC | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Trang sức 99.99 | 11,290 | 11,740 |
Trang sức 99.9 | 11,280 | 11,730 |
NL 99.99 | 11,100 | |
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình | 11,100 | |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình | 11,500 | 11,800 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An | 11,500 | 11,800 |
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội | 11,500 | 11,800 |
Miếng SJC Thái Bình | 11,950 | 12,150 |
Miếng SJC Nghệ An | 11,950 | 12,150 |
Miếng SJC Hà Nội | 11,950 | 12,150 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng TCB | |||
AUD | 16082 | 16348 | 16929 |
CAD | 18122 | 18397 | 19017 |
CHF | 30550 | 30926 | 31579 |
CNY | 0 | 3358 | 3600 |
EUR | 28564 | 28831 | 29862 |
GBP | 33639 | 34028 | 34960 |
HKD | 0 | 3207 | 3409 |
JPY | 171 | 176 | 182 |
KRW | 0 | 17 | 19 |
NZD | 0 | 14974 | 15565 |
SGD | 19452 | 19733 | 20261 |
THB | 701 | 765 | 818 |
USD (1,2) | 25699 | 0 | 0 |
USD (5,10,20) | 25738 | 0 | 0 |
USD (50,100) | 25766 | 25800 | 26145 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng BIDV | |||
USD | 25,800 | 25,800 | 26,160 |
USD(1-2-5) | 24,768 | - | - |
USD(10-20) | 24,768 | - | - |
GBP | 33,951 | 34,043 | 34,943 |
HKD | 3,282 | 3,292 | 3,391 |
CHF | 30,810 | 30,906 | 31,767 |
JPY | 175.11 | 175.43 | 183.25 |
THB | 749.74 | 759 | 812.07 |
AUD | 16,397 | 16,456 | 16,901 |
CAD | 18,405 | 18,464 | 18,964 |
SGD | 19,652 | 19,713 | 20,338 |
SEK | - | 2,632 | 2,724 |
LAK | - | 0.92 | 1.27 |
DKK | - | 3,849 | 3,981 |
NOK | - | 2,452 | 2,538 |
CNY | - | 3,548 | 3,644 |
RUB | - | - | - |
NZD | 14,981 | 15,120 | 15,554 |
KRW | 17.19 | 17.93 | 19.27 |
EUR | 28,755 | 28,778 | 30,006 |
TWD | 777.95 | - | 941.86 |
MYR | 5,633.75 | - | 6,359.66 |
SAR | - | 6,810.25 | 7,168.24 |
KWD | - | 82,426 | 87,642 |
XAU | - | - | - |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Agribank | |||
USD | 25,780 | 25,790 | 26,130 |
EUR | 28,557 | 28,672 | 29,776 |
GBP | 33,746 | 33,882 | 34,851 |
HKD | 3,275 | 3,288 | 3,394 |
CHF | 30,669 | 30,792 | 31,690 |
JPY | 173.90 | 174.60 | 181.74 |
AUD | 16,260 | 16,325 | 16,854 |
SGD | 19,615 | 19,694 | 20,232 |
THB | 763 | 766 | 800 |
CAD | 18,311 | 18,385 | 18,897 |
NZD | 15,042 | 15,549 | |
KRW | 17.63 | 19.42 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng Sacombank | |||
USD | 25785 | 25785 | 26145 |
AUD | 16257 | 16357 | 16925 |
CAD | 18304 | 18404 | 18957 |
CHF | 30785 | 30815 | 31712 |
CNY | 0 | 3549.6 | 0 |
CZK | 0 | 1130 | 0 |
DKK | 0 | 3930 | 0 |
EUR | 28845 | 28945 | 29720 |
GBP | 33935 | 33985 | 35098 |
HKD | 0 | 3355 | 0 |
JPY | 175.09 | 176.09 | 182.64 |
KHR | 0 | 6.032 | 0 |
KRW | 0 | 17.7 | 0 |
LAK | 0 | 1.152 | 0 |
MYR | 0 | 6333 | 0 |
NOK | 0 | 2510 | 0 |
NZD | 0 | 15080 | 0 |
PHP | 0 | 440 | 0 |
SEK | 0 | 2680 | 0 |
SGD | 19610 | 19740 | 20471 |
THB | 0 | 730.9 | 0 |
TWD | 0 | 845 | 0 |
XAU | 12000000 | 12000000 | 12150000 |
XBJ | 12000000 | 12000000 | 12150000 |
Ngoại tệ | Mua | Bán | |
---|---|---|---|
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Ngân hàng OCB | |||
USD100 | 25,780 | 25,830 | 26,170 |
USD20 | 25,780 | 25,830 | 26,170 |
USD1 | 25,780 | 25,830 | 26,170 |
AUD | 16,311 | 16,461 | 17,531 |
EUR | 28,899 | 29,049 | 30,224 |
CAD | 18,245 | 18,345 | 19,662 |
SGD | 19,685 | 19,835 | 20,311 |
JPY | 175.65 | 177.15 | 181.84 |
GBP | 34,012 | 34,162 | 34,952 |
XAU | 11,649,000 | 0 | 12,051,000 |
CNY | 0 | 3,432 | 0 |
THB | 0 | 766 | 0 |
CHF | 0 | 0 | 0 |
KRW | 0 | 0 | 0 |