Thứ bảy 07/12/2024 08:49
Email: tccuucavn@gmail.com
Hotline: 0962 925 888
    Trở về         Tiếp theo    
lanh-dao-vn
he-thong-van-ban
lanh-dao-phong-ban
danh-sach
dieu-le
Hà Nội
Thừa Thiên Huế
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Hà Nội

19°C

Cảm giác: 19°C
sương mờ
Chủ nhật, 08/12/2024 00:00
16°C
Chủ nhật, 08/12/2024 03:00
18°C
Chủ nhật, 08/12/2024 06:00
21°C
Chủ nhật, 08/12/2024 09:00
21°C
Chủ nhật, 08/12/2024 12:00
19°C
Chủ nhật, 08/12/2024 15:00
19°C
Chủ nhật, 08/12/2024 18:00
18°C
Chủ nhật, 08/12/2024 21:00
18°C
Thứ hai, 09/12/2024 00:00
18°C
Thứ hai, 09/12/2024 03:00
19°C
Thứ hai, 09/12/2024 06:00
20°C
Thứ hai, 09/12/2024 09:00
19°C
Thứ hai, 09/12/2024 12:00
18°C
Thứ hai, 09/12/2024 15:00
18°C
Thứ hai, 09/12/2024 18:00
19°C
Thứ hai, 09/12/2024 21:00
19°C
Thứ ba, 10/12/2024 00:00
18°C
Thứ ba, 10/12/2024 03:00
21°C
Thứ ba, 10/12/2024 06:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 09:00
25°C
Thứ ba, 10/12/2024 12:00
23°C
Thứ ba, 10/12/2024 15:00
23°C
Thứ ba, 10/12/2024 18:00
22°C
Thứ ba, 10/12/2024 21:00
21°C
Thứ tư, 11/12/2024 00:00
21°C
Thứ tư, 11/12/2024 03:00
20°C
Thứ tư, 11/12/2024 06:00
19°C
Thứ tư, 11/12/2024 09:00
17°C
Thứ tư, 11/12/2024 12:00
16°C
Thứ tư, 11/12/2024 15:00
15°C
Thứ tư, 11/12/2024 18:00
15°C
Thứ tư, 11/12/2024 21:00
14°C
Thứ năm, 12/12/2024 00:00
14°C
Thừa Thiên Huế

24°C

Cảm giác: 24°C
mây cụm
Chủ nhật, 08/12/2024 00:00
21°C
Chủ nhật, 08/12/2024 03:00
21°C
Chủ nhật, 08/12/2024 06:00
22°C
Chủ nhật, 08/12/2024 09:00
21°C
Chủ nhật, 08/12/2024 12:00
20°C
Chủ nhật, 08/12/2024 15:00
20°C
Chủ nhật, 08/12/2024 18:00
20°C
Chủ nhật, 08/12/2024 21:00
20°C
Thứ hai, 09/12/2024 00:00
20°C
Thứ hai, 09/12/2024 03:00
22°C
Thứ hai, 09/12/2024 06:00
23°C
Thứ hai, 09/12/2024 09:00
22°C
Thứ hai, 09/12/2024 12:00
20°C
Thứ hai, 09/12/2024 15:00
20°C
Thứ hai, 09/12/2024 18:00
20°C
Thứ hai, 09/12/2024 21:00
20°C
Thứ ba, 10/12/2024 00:00
20°C
Thứ ba, 10/12/2024 03:00
21°C
Thứ ba, 10/12/2024 06:00
22°C
Thứ ba, 10/12/2024 09:00
22°C
Thứ ba, 10/12/2024 12:00
21°C
Thứ ba, 10/12/2024 15:00
20°C
Thứ ba, 10/12/2024 18:00
20°C
Thứ ba, 10/12/2024 21:00
20°C
Thứ tư, 11/12/2024 00:00
21°C
Thứ tư, 11/12/2024 03:00
23°C
Thứ tư, 11/12/2024 06:00
24°C
Thứ tư, 11/12/2024 09:00
22°C
Thứ tư, 11/12/2024 12:00
21°C
Thứ tư, 11/12/2024 15:00
21°C
Thứ tư, 11/12/2024 18:00
21°C
Thứ tư, 11/12/2024 21:00
21°C
Thứ năm, 12/12/2024 00:00
21°C
TP Hồ Chí Minh

27°C

Cảm giác: 31°C
mây cụm
Chủ nhật, 08/12/2024 00:00
23°C
Chủ nhật, 08/12/2024 03:00
29°C
Chủ nhật, 08/12/2024 06:00
32°C
Chủ nhật, 08/12/2024 09:00
29°C
Chủ nhật, 08/12/2024 12:00
26°C
Chủ nhật, 08/12/2024 15:00
25°C
Chủ nhật, 08/12/2024 18:00
24°C
Chủ nhật, 08/12/2024 21:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 00:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 03:00
27°C
Thứ hai, 09/12/2024 06:00
28°C
Thứ hai, 09/12/2024 09:00
29°C
Thứ hai, 09/12/2024 12:00
26°C
Thứ hai, 09/12/2024 15:00
25°C
Thứ hai, 09/12/2024 18:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 21:00
23°C
Thứ ba, 10/12/2024 00:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 03:00
29°C
Thứ ba, 10/12/2024 06:00
32°C
Thứ ba, 10/12/2024 09:00
29°C
Thứ ba, 10/12/2024 12:00
26°C
Thứ ba, 10/12/2024 15:00
26°C
Thứ ba, 10/12/2024 18:00
25°C
Thứ ba, 10/12/2024 21:00
25°C
Thứ tư, 11/12/2024 00:00
25°C
Thứ tư, 11/12/2024 03:00
25°C
Thứ tư, 11/12/2024 06:00
23°C
Thứ tư, 11/12/2024 09:00
23°C
Thứ tư, 11/12/2024 12:00
23°C
Thứ tư, 11/12/2024 15:00
23°C
Thứ tư, 11/12/2024 18:00
23°C
Thứ tư, 11/12/2024 21:00
23°C
Thứ năm, 12/12/2024 00:00
23°C
Đà Nẵng

26°C

Cảm giác: 26°C
mây cụm
Chủ nhật, 08/12/2024 00:00
24°C
Chủ nhật, 08/12/2024 03:00
24°C
Chủ nhật, 08/12/2024 06:00
24°C
Chủ nhật, 08/12/2024 09:00
23°C
Chủ nhật, 08/12/2024 12:00
24°C
Chủ nhật, 08/12/2024 15:00
24°C
Chủ nhật, 08/12/2024 18:00
23°C
Chủ nhật, 08/12/2024 21:00
23°C
Thứ hai, 09/12/2024 00:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 03:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 06:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 09:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 12:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 15:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 18:00
24°C
Thứ hai, 09/12/2024 21:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 00:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 03:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 06:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 09:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 12:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 15:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 18:00
24°C
Thứ ba, 10/12/2024 21:00
24°C
Thứ tư, 11/12/2024 00:00
24°C
Thứ tư, 11/12/2024 03:00
25°C
Thứ tư, 11/12/2024 06:00
24°C
Thứ tư, 11/12/2024 09:00
24°C
Thứ tư, 11/12/2024 12:00
24°C
Thứ tư, 11/12/2024 15:00
24°C
Thứ tư, 11/12/2024 18:00
24°C
Thứ tư, 11/12/2024 21:00
23°C
Thứ năm, 12/12/2024 00:00
24°C

Giá vàng

DOJI Giá mua Giá bán
AVPL/SJC HN 82,700 85,200
AVPL/SJC HCM 82,700 85,200
AVPL/SJC ĐN 82,700 85,200
Nguyên liệu 9999 - HN 82,900 83,200
Nguyên liệu 999 - HN 82,800 83,100
AVPL/SJC Cần Thơ 82,700 85,200
PNJ Giá mua Giá bán
TPHCM - PNJ 83.000 84.000
TPHCM - SJC 82.700 85.200
Hà Nội - PNJ 83.000 84.000
Hà Nội - SJC 82.700 85.200
Đà Nẵng - PNJ 83.000 84.000
Đà Nẵng - SJC 82.700 85.200
Miền Tây - PNJ 83.000 84.000
Miền Tây - SJC 82.700 85.200
Giá vàng nữ trang - PNJ 83.000 84.000
Giá vàng nữ trang - SJC 82.700 85.200
Giá vàng nữ trang - Đông Nam Bộ PNJ 83.000
Giá vàng nữ trang - SJC 82.700 85.200
Giá vàng nữ trang - Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.000
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999.9 82.900 83.700
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 999 82.820 83.620
Giá vàng nữ trang - Vàng nữ trang 99 81.960 82.960
Giá vàng nữ trang - Vàng 916 (22K) 76.270 76.770
Giá vàng nữ trang - Vàng 750 (18K) 61.530 62.930
Giá vàng nữ trang - Vàng 680 (16.3K) 55.670 57.070
Giá vàng nữ trang - Vàng 650 (15.6K) 53.160 54.560
Giá vàng nữ trang - Vàng 610 (14.6K) 49.810 51.210
Giá vàng nữ trang - Vàng 585 (14K) 47.720 49.120
Giá vàng nữ trang - Vàng 416 (10K) 33.570 34.970
Giá vàng nữ trang - Vàng 375 (9K) 30.140 31.540
Giá vàng nữ trang - Vàng 333 (8K) 26.370 27.770
AJC Giá mua Giá bán
Trang sức 99.99 8,200 8,410
Trang sức 99.9 8,190 8,400
NL 99.99 8,210
Nhẫn tròn ko ép vỉ T.Bình 8,190
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng T.Bình 8,290 8,420
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng N.An 8,290 8,420
N.Tròn, 3A, Đ.Vàng H.Nội 8,290 8,420
Miếng SJC Thái Bình 8,270 8,520
Miếng SJC Nghệ An 8,270 8,520
Miếng SJC Hà Nội 8,270 8,520

Tỉ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng TCB
AUD 15693 15958 16593
CAD 17409 17682 18305
CHF 28272 28639 29293
CNY 0 3358 3600
EUR 26168 26426 27263
GBP 31522 31902 32849
HKD 0 3132 3335
JPY 162 166 173
KRW 0 0 19
SGD 18388 18664 19191
THB 661 724 778
USD (1,2) 25130 0 0
USD (5,10,20) 25165 0 0
USD (50,100) 25192 25225 25467
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng BIDV
USD 25,170 25,170 25,467
USD(1-2-5) 24,163 - -
USD(10-20) 24,163 - -
GBP 31,901 31,974 32,835
HKD 3,203 3,209 3,300
CHF 28,458 28,487 29,324
JPY 164.45 164.72 172.35
THB 685.06 719.14 768.45
AUD 16,062 16,086 16,551
CAD 17,843 17,868 18,360
SGD 18,578 18,655 19,252
SEK - 2,292 2,366
LAK - 0.88 1.22
DKK - 3,531 3,646
NOK - 2,252 2,326
CNY - 3,454 3,551
RUB - - -
NZD 14,560 14,651 15,047
KRW 15.64 17.28 18.61
EUR 26,353 26,395 27,559
TWD 706.74 - 853.77
MYR 5,363.13 - 6,036.93
SAR - 6,631.75 6,968.13
KWD - 80,304 85,204
XAU - - 85,200
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Agribank
USD 25,185 25,187 25,467
EUR 26,284 26,390 27,490
GBP 31,717 31,844 32,810
HKD 3,192 3,205 3,309
CHF 28,296 28,410 29,280
JPY 165.01 165.67 173.01
AUD 16,024 16,088 16,581
SGD 18,592 18,667 19,189
THB 723 726 757
CAD 17,742 17,813 18,325
NZD 14,664 15,156
KRW 17.18 18.85
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng Sacombank
USD 25313 25313 25467
AUD 15959 16059 16629
CAD 17731 17831 18386
CHF 28485 28515 29308
CNY 0 3459.3 0
CZK 0 997 0
DKK 0 3559 0
EUR 26399 26499 27374
GBP 31881 31931 33049
HKD 0 3266 0
JPY 165.58 166.08 172.63
KHR 0 6.032 0
KRW 0 17.5 0
LAK 0 1.124 0
MYR 0 5865 0
NOK 0 2284 0
NZD 0 14656 0
PHP 0 407 0
SEK 0 2300 0
SGD 18563 18693 19420
THB 0 689.5 0
TWD 0 777 0
XAU 8390000 8390000 8520000
XBJ 7900000 7900000 8520000
Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
Ngân hàng OCB
USD100 25,204 25,254 25,467
USD20 25,204 25,254 25,467
USD1 25,204 25,254 25,467
AUD 16,008 16,158 17,221
EUR 26,530 26,680 27,844
CAD 17,678 17,778 19,090
SGD 18,641 18,791 19,259
JPY 166.24 167.74 172.34
GBP 31,932 32,082 32,857
XAU 8,248,000 0 8,502,000
CNY 0 0 0
THB 0 0 0
CHF 0 0 0
KRW 0 0 6